Hãy cùng học một số từ vựng cơ bản về chủ đề điện thoại nhé. Chúc các bạn học tốt!
통화하다 nói chuyện qua điện thoại
시외전화 điện thoại liên tỉnh
시내전화 điện thoại nội hạt
국가 번호 mã quốc gia
지역 번호 mã khu vực통화하다 nói chuyện qua điện thoại
통화 중이다 đang bận máy
자리에 없다/자리에 안 계시다 Không có ở đây
Ví dụ: Xin lỗi nhưng ông ấy vừa mới ra ngoài nên không có ở đây ạ.
=> 죄송하지만 조금 전에 외출하셔서 자리에 안 계십니다.
=> 죄송하지만 조금 전에 외출하셔서 자리에 안 계십니다.
연결하다 kết nối
메시지를 남기다 để lại tin nhắn
메시지를 남기다 để lại tin nhắn
번호를 누르다 bấm số
별표 phím sao *
우물 정자 phím thăng #
문자 메시지가 오다: có tin nhắn
문자 메시지를 보내다: gửi tin nhắc
전화기를 끄다: tắt điện thoại
진동으로 하다: để chế độ rung
무음모드: chế độ yên lặng진동으로 하다: để chế độ rung
Bấm vào đây để học bài hội thoại chủ đề điện thoại:
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
0 Comment: