Chúng ta làm rất nhiều thứ để sử dụng hàng ngày. Một số trong số chúng là hữu hình như máy tính, xe hơi, thực phẩm, một số khác là vô hình hoặc trừu tượng như phần mềm, khái niệm. Hôm nay chúng ta sẽ học các từ để chỉ ra việc làm những thứ ở trên. Đó là các từ 생산, 제작, 제조.
‘생산’ và ‘제조’ khá tương đồng nhau. Tuy nhiên, nếu nhìn vào ý nghĩa và ví dụ của chúng ở bên dưới, ý nghĩa của ‘생산’ dường như mang tính bao quát hơn còn ý nghĩa của ‘제조’ có tính cụ thể hơn. 제작 thì đặc thù hơn trong bối cảnh sử dụng.
생산 việc sản xuất (Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.)
생산 được sử dụng khi chúng ta sản xuất một cái gì đó cho cuộc sống hàng ngày. Chúng thường là hữu hình. Chúng ta không chỉ có thể sử dụng từ này cho các loại cây trái tự nhiên như đào mận, lúa gạo,... mà còn có thể sử dụng từ này cho các hàng hóa công nghiệp như xe hơi hoặc điện thoại thông minh...
상품의 생산 시기와 소비 시기 Sản xuất và tiêu thụ hàng hóa
공장의 생산 실적 Hiệu suất sản xuất của các nhà máy
쌀의 생산과 공급 Sản xuất và cung cấp gạo
새로운 농업 기술의 보급으로 농업 생산이 크게 늘어났다.
Sự phổ biến của kỹ thuật nông nghiệp mới đã làm tăng đáng kể sản xuất nông nghiệp.
쌀 소비량은 줄고 있지만 쌀 생산량은 줄어들고 있지 않다.
Tiêu thụ gạo đang giảm, nhưng sản lượng gạo thì không.
현대가 처음 자동차를 생산할 때만 해도 참 작은 회사였는데, 지금은 큰 회사가 되었다.
Khi Hyundai lần đầu tiên sản xuất ô tô còn là một công ty rất nhỏ, nhưng bây giờ đã trở thành một công ty lớn.
제작 sự chế tác, sự sản xuất (sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.) 제작 được sử dụng khi ta tạo ra một sản phẩm mới. Đặc biệt, nếu đó là nghệ thuật hay mỹ thuật như âm nhạc, phim ảnh, phim truyền hình...thì chúng ta chỉ nên sử dụng 제작.
그 기계는 설계가 끝이 나고 제작 단계에 들어갔다.
Thiết kế của máy đó đã hoàn thành và hiện đang được đưa vào sản xuất.
요즘은 다들 mp3로 음악을 들으니까 CD나 DVD로 된 음반 제작을 잘 안 하는 것 같더라.
Ngày nay, vì mọi người đều nghe nhạc bằng mp3 nên có vẻ như họ không còn sản xuất album bằng đĩa CD hay DVD nhiều nữa.
제조 sự chế tạo, sự sản xuất (Sự gia công nguyên liệu và tạo ra sản phẩm.)
제조 được sử dụng khi một cái gì đó được thực hiện trong nhà máy, phân xưởng với quy mô lớn. Những ví dụ phổ biến là 자동차 제조 sản xuất ô tô, 스마트폰 제조 sản xuất điện thoại thông minh, 핵무기 제조 (sản xuất vũ khí hạt nhân), 선박 제조(đóng tàu), 알루미늄 전극 제조 (sản xuất điện cực nhôm)...
그는 핸드폰 제조 과정의 문제를 발견하고 고치기 전까지 공장을 세우라고 지시했다.
Ông ấy chỉ thị dừng nhà máy cho đến khi phát hiện ra vấn đề trong quá trình sản xuất điện thoại di động và khắc phục nó.
빵 제조 공장이라길래 무척 클 줄 알았는데, 그냥 작은 가게였다.
Họ nói là xưởng sản xuất bánh mì vì thế tôi đã nghĩ nó lớn lắm đây nhưng chỉ là một cửa hàng nhỏ.
‘생산’ và ‘제조’ khá tương đồng nhau. Tuy nhiên, nếu nhìn vào ý nghĩa và ví dụ của chúng ở bên dưới, ý nghĩa của ‘생산’ dường như mang tính bao quát hơn còn ý nghĩa của ‘제조’ có tính cụ thể hơn. 제작 thì đặc thù hơn trong bối cảnh sử dụng.
생산 việc sản xuất (Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.)
생산 được sử dụng khi chúng ta sản xuất một cái gì đó cho cuộc sống hàng ngày. Chúng thường là hữu hình. Chúng ta không chỉ có thể sử dụng từ này cho các loại cây trái tự nhiên như đào mận, lúa gạo,... mà còn có thể sử dụng từ này cho các hàng hóa công nghiệp như xe hơi hoặc điện thoại thông minh...
상품의 생산 시기와 소비 시기 Sản xuất và tiêu thụ hàng hóa
공장의 생산 실적 Hiệu suất sản xuất của các nhà máy
쌀의 생산과 공급 Sản xuất và cung cấp gạo
새로운 농업 기술의 보급으로 농업 생산이 크게 늘어났다.
Sự phổ biến của kỹ thuật nông nghiệp mới đã làm tăng đáng kể sản xuất nông nghiệp.
쌀 소비량은 줄고 있지만 쌀 생산량은 줄어들고 있지 않다.
Tiêu thụ gạo đang giảm, nhưng sản lượng gạo thì không.
현대가 처음 자동차를 생산할 때만 해도 참 작은 회사였는데, 지금은 큰 회사가 되었다.
Khi Hyundai lần đầu tiên sản xuất ô tô còn là một công ty rất nhỏ, nhưng bây giờ đã trở thành một công ty lớn.
제작 sự chế tác, sự sản xuất (sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.) 제작 được sử dụng khi ta tạo ra một sản phẩm mới. Đặc biệt, nếu đó là nghệ thuật hay mỹ thuật như âm nhạc, phim ảnh, phim truyền hình...thì chúng ta chỉ nên sử dụng 제작.
그 기계는 설계가 끝이 나고 제작 단계에 들어갔다.
Thiết kế của máy đó đã hoàn thành và hiện đang được đưa vào sản xuất.
요즘은 다들 mp3로 음악을 들으니까 CD나 DVD로 된 음반 제작을 잘 안 하는 것 같더라.
Ngày nay, vì mọi người đều nghe nhạc bằng mp3 nên có vẻ như họ không còn sản xuất album bằng đĩa CD hay DVD nhiều nữa.
제조 sự chế tạo, sự sản xuất (Sự gia công nguyên liệu và tạo ra sản phẩm.)
제조 được sử dụng khi một cái gì đó được thực hiện trong nhà máy, phân xưởng với quy mô lớn. Những ví dụ phổ biến là 자동차 제조 sản xuất ô tô, 스마트폰 제조 sản xuất điện thoại thông minh, 핵무기 제조 (sản xuất vũ khí hạt nhân), 선박 제조(đóng tàu), 알루미늄 전극 제조 (sản xuất điện cực nhôm)...
그는 핸드폰 제조 과정의 문제를 발견하고 고치기 전까지 공장을 세우라고 지시했다.
Ông ấy chỉ thị dừng nhà máy cho đến khi phát hiện ra vấn đề trong quá trình sản xuất điện thoại di động và khắc phục nó.
빵 제조 공장이라길래 무척 클 줄 알았는데, 그냥 작은 가게였다.
Họ nói là xưởng sản xuất bánh mì vì thế tôi đã nghĩ nó lớn lắm đây nhưng chỉ là một cửa hàng nhỏ.
우리나라는 선박 제조에서 세계 수위를 다툰다.
Hàn Quốc đứng đầu thế giới về đóng tàu.
0 Comment: