Khi hai từ được kết hợp, nếu từ đằng trước có patchim và từ đằng sau bắt đầu bởi các âm '이, 야, 여, 요, 유' thì giữa chúng thêm vào 'ㄴ' và có thể được phát âm thành [니, 냐, 녀, 뇨, 뉴].
받침+'이,야,여,요,유'
Hãy lắng nghe hai cách phát âm của các từ bên dưới và lựa chọn cách phát âm đúng.
File nghe 5~8
Trong mỗi câu dưới đây chọn phần mà được phát âm sử dụng quy tắc thêm âm ㄴ.
Hãy lắng nghe hai cách phát âm của các câu bên dưới và lựa chọn cách phát âm đúng.
File nghe 12~15
받침+'이,야,여,요,유'
↓
받침+[니,냐,녀,뇨,뉴]
Hãy lắng nghe phát âm của các từ bên dưới và lựa chọn cách phát âm đúng cho mỗi từ.
File nghe 1~4
File nghe 1~4
Hãy lắng nghe hai cách phát âm của các từ bên dưới và lựa chọn cách phát âm đúng.
File nghe 5~8
Trong mỗi câu dưới đây chọn phần mà được phát âm sử dụng quy tắc thêm âm ㄴ.
Hãy lắng nghe hai cách phát âm của các câu bên dưới và lựa chọn cách phát âm đúng.
File nghe 12~15
Đáp án:
1. ①
2. ①
3. ①
4. ②
5. ② [솜니불]
6. ② [담뇨]
7. ② [신혼녀행]
8. ① [무슨닐]
9. ① [생선요리가 마시써요]
10. ① [콩녀슬 조아해요]
11. ① [지캥열차를 타세요]
12. ① [주마레 한니리업써요]
13. ① [여기에 웬니리에요]
14. ② [두통냐글 드세요]
15. ① [지난녀름은 더워써요]
Bấm vào đây để xem toàn bộ các quy tắc phát âm tiếng Hàn
1. ①
2. ①
3. ①
4. ②
5. ② [솜니불]
6. ② [담뇨]
7. ② [신혼녀행]
8. ① [무슨닐]
9. ① [생선요리가 마시써요]
10. ① [콩녀슬 조아해요]
11. ① [지캥열차를 타세요]
12. ① [주마레 한니리업써요]
13. ① [여기에 웬니리에요]
14. ② [두통냐글 드세요]
15. ① [지난녀름은 더워써요]
Bấm vào đây để xem toàn bộ các quy tắc phát âm tiếng Hàn
0 Comment: