Danh từ + 이/가 되다
의사-> 의사가 되다, 선생님-> 선생님이 되다.
Thể hiện việc đạt đến trạng thái hay thời điểm nào đó.
• 선생님이 되고 싶어요.
Tôi muốn trở thành giáo viên.
• 30살이 되면 결혼할 거예요.
Khi được 30 tuổi tôi sẽ kết hôn.
• 봄이 지나고 여름이 되었어요.
Mùa xuân đã trôi qua và mùa hè đã đến.
(Đã trở thành mùa hè)
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
Ảnh minh họa, nguồn King sejong institute
0 Comment: