Hội thoại:
Bill : 돈 좀 바꿔 주세요.
Anh(chị) làm ơn đổi cho tôi ít tiền.
Nhân viên ngân hàng :얼마를 바꿔 드릴까요?
Anh muốn đổi bao nhiêu?
Bill : 천 달러만 바꿔 주세요.
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la.
오늘 일 달러에 얼마예요?
Hôm nay 1 đô la trị giá bao nhiêu?
Nhân viên ngân hàng :일 달러에 1300 원이에요.
Một đô la ăn 1.300won.
자, 130 만 원입니다. 확인해 보세요.
Đây là 1 triệu 3 trăm ngàn won. Xin anh kiểm tra lại.
Bill : 맞습니다. 감사합니다.
Vâng, đúng rồi. Cám ơn anh.
Nhân viên ngân hàng : 즐거운 여행되세요.
Chúc anh một chuyến du lịch vui vẻ.
Từ vựng và cách diễn đạt
Bill : 돈 좀 바꿔 주세요.
Anh(chị) làm ơn đổi cho tôi ít tiền.
Nhân viên ngân hàng :얼마를 바꿔 드릴까요?
Anh muốn đổi bao nhiêu?
Bill : 천 달러만 바꿔 주세요.
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la.
오늘 일 달러에 얼마예요?
Hôm nay 1 đô la trị giá bao nhiêu?
Nhân viên ngân hàng :일 달러에 1300 원이에요.
Một đô la ăn 1.300won.
자, 130 만 원입니다. 확인해 보세요.
Đây là 1 triệu 3 trăm ngàn won. Xin anh kiểm tra lại.
Bill : 맞습니다. 감사합니다.
Vâng, đúng rồi. Cám ơn anh.
Nhân viên ngân hàng : 즐거운 여행되세요.
Chúc anh một chuyến du lịch vui vẻ.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 돈 tiền
- 바꾸다 đổi
- 얼마 bao nhiêu
- 천 một ngàn
- 달러 đô la
- 오늘 hôm nay
- 일 một
- 원 won (Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.)
- 맞다 đúng
- 즐겁다 vui vẻ
- 여행 du lịch
Số đếm (mượn âm Hán) -phần I - 일 một
- 이 hai
- 삼 ba
- 사 bốn
- 오 năm
- 육 sáu
- 칠 bảy
- 팔 tám
- 구 chín
- 십 mười
- 백 một trăm
- 천 một ngàn
- 만 mười ngàn (một vạn)
- 십만 một trăm nghìn
- 백만 một triệu
- 천만 mười triệu
- 억 một trăm triệu
- 주말 cuối tuần
- 즐거운 주말 cuối tuần vui vẻ
- 즐거운 주말 되세요. Chúc cuối tuần vui vẻ.
- 즐거운 주말 보내세요. Chúc cuối tuần vui vẻ.
- 십만 Một trăm ngàn
- 삼십만 3 trăm ngàn
- 백 삼십만 원 1 triệu 3 trăm ngàn won
- 확인 kiểm tra
- 맞습니다 đúng (rồi)
- 여행 du lịch
- 즐거운 여행 du lịch vui vẻ
- 오늘 hôm nay
- 일 một
- 달러 đô la
- 얼마예요? bao nhiêu
- 천 là quà tặng
- 삼 ba
- 백 một trăm
- 삼백 ba trăm
- 원 won (đồng Hàn Quốc)
- 이에요 là
- 구백 chín trăm
- 삼십 ba mươi
- 일 달러에 930원이에요. Một đô la ăn 930 won.
- 천 một ngàn
- 달러 đô la
- ~만 chỉ~thôi
- 천 달러만 chỉ một ngàn đô la thôi
- 일 달러 một đô là
- 십 달러 mười đô la
- 백 달러 một trăm đô la
- 돈 tiền
- 바꿔 주세요 Làm ơn đổi cho tôi
- 좀 một ít (từ được dùng trước động từ để nói một cách lịch sự hơn khi nhờ hoặc yêu cầu ai làm một cái gì đó.)
- 얼마 bao nhiêu
- ~를 yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 바꿔 드릴까요? Anh muốn đổi à?
- Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
- Tham gia group thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
Nguồn: world.kbs.co.kr
0 Comment: