Hội thoại:
Bill :한국의 가장 큰 명절은 언제예요?
Ngày lễ truyền thống lớn nhất của Hàn Quốc là khi nào?
Cheolsu :설과 추석이에요. 설은 음력 1월 1일이고 추석은 음력 8월 15일이에요.
Đó là Tết âm lịch và Chuseok. Tết âm lịch là ngày đầu tiên của năm theo lịch âm, còn Chuseok là ngày 15 tháng 8 theo lịch âm.
Bill :설에는 무얼 하죠?
Người ta thường làm gì vào dịp Tết âm lịch?
Cheolsu :조상들께 차례를 지내고, 어른들께 세배를 드려요.
Chúng tôi cúng tổ tiên và vái lạy người cao tuổi trong gia đình.
Bill :설날에 먹는 특별한 음식이 있나요?
Có món ăn đặc biệt nào được dùng trong Tết âm lịch không?
Cheolsu :네. 집집마다 떡국을 먹어요.
Có, mọi nhà đều ăn canh bánh Tteok.
Bill :추석은 어떤 명절이에요?
Chuseok là ngày lễ gì?
Cheolsu :서양의 추수감사절과 비슷해요. 햇곡식으로 만든 음식과 햇과일로 차례를 지내요.
Ngày này giống với Lễ tạ ơn ở phương Tây. Chúng tôi cúng tổ tiên bằng thức ăn làm từ ngũ cốc mới thu hoạch và các loại hoa quả mới thu hoạch.
Bill :송편은 뭐예요?
Songpyeon là cái gì vậy?
Cheolsu :추석에 빚어 먹는 반달 모양의 떡이에요.
Đó là một loại bánh có hình bán nguyệt thường được nặn và ăn vào dịp Chuseok.
새해 복 많이 받으세요.
Chúc mừng năm mới.
Từ vựng và cách diễn đạt
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
Bill :한국의 가장 큰 명절은 언제예요?
Ngày lễ truyền thống lớn nhất của Hàn Quốc là khi nào?
Cheolsu :설과 추석이에요. 설은 음력 1월 1일이고 추석은 음력 8월 15일이에요.
Đó là Tết âm lịch và Chuseok. Tết âm lịch là ngày đầu tiên của năm theo lịch âm, còn Chuseok là ngày 15 tháng 8 theo lịch âm.
Bill :설에는 무얼 하죠?
Người ta thường làm gì vào dịp Tết âm lịch?
Cheolsu :조상들께 차례를 지내고, 어른들께 세배를 드려요.
Chúng tôi cúng tổ tiên và vái lạy người cao tuổi trong gia đình.
Bill :설날에 먹는 특별한 음식이 있나요?
Có món ăn đặc biệt nào được dùng trong Tết âm lịch không?
Cheolsu :네. 집집마다 떡국을 먹어요.
Có, mọi nhà đều ăn canh bánh Tteok.
Bill :추석은 어떤 명절이에요?
Chuseok là ngày lễ gì?
Cheolsu :서양의 추수감사절과 비슷해요. 햇곡식으로 만든 음식과 햇과일로 차례를 지내요.
Ngày này giống với Lễ tạ ơn ở phương Tây. Chúng tôi cúng tổ tiên bằng thức ăn làm từ ngũ cốc mới thu hoạch và các loại hoa quả mới thu hoạch.
Bill :송편은 뭐예요?
Songpyeon là cái gì vậy?
Cheolsu :추석에 빚어 먹는 반달 모양의 떡이에요.
Đó là một loại bánh có hình bán nguyệt thường được nặn và ăn vào dịp Chuseok.
새해 복 많이 받으세요.
Chúc mừng năm mới.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 명절 ngày lễ truyền thống
- 크다 to
- 작다 nhỏ
- 가장 큰 명절 ngày lễ lớn nhất
- 설(날) Tết âm lịch
- 추석 Chuseok (Tết Trung thu)
- 차례를 지내다 cúng
- 세배를 드리다 vái lạy
- 음력 lịch âm
- 양력 lịch dương
- 특별한 음식 món ăn đặc biệt
- 집집마다 mọi nhà
- 떡국 canh bánh Tteok
- 서양 phương Tây
- 동양 phương Đông
- 추수감사절 Lễ tạ ơn
- 곡식 ngũ cốc
- 햇곡식 ngũ cốc mới thu hoạch
- 과일 hoa quả
- 햇과일 hoa quả mới thu hoạch
- 송편 Songpyeon (bánh Trung thu)
- 송편을 빚다 nặn bánh Songpyeon
- 반달 bán nguyệt
- 반달 모양의 hình bán nguyệt
- 떡 bánh ttok (bánh bột gạo)
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 즐거운 추석 보내세요. Chúc các bạn có ngày Trung Thu thật vui vẻ.
- 풍성한 한가위 보내세요. Chúc các bạn có một Trung Thu dồi dào và sung túc.
- 쯩 떡/바잉 쯩 bánh chưng
- 집집마다 쯩 떡을 먹어요. Nhà nào cũng ăn bánh chưng.
- 집집마다 바잉 쯩을 먹어요. Nhà nào cũng ăn bánh chưng.
- 새 mới
- 해 năm
- 새해 năm mới
- 복 phúc/may mắn
- 많이 nhiều
- 받~ nhận
- ~으세요 đuôi kết thúc dùng trong câu mệnh lệnh
- 새해를 축하합니다. Chúc mừng năm mới.
- 항상 건강하고 행복하세요. Luôn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc nhé.
- 송편 tên một loại bánh của Hàn Quốc
- 뭐예요? là gì?
- 추석 Trung thu
- ~에 vào
- 빚어 nặn
- 먹는 ăn
- 반달 bán nguyệt
- 모양 hình dạng
- ~의 yếu tố ngữ pháp tạo nên cụm tính từ trong câu
- 떡 bánh
- ~이에요 là
- 햇곡식 ngũ cốc mới thu hoạch
- ~으로 bằng
- 만든 làm
- 음식 thức ăn
- ~과 và
- 햇과일 hoa quả mới thu hoạch
- ~로 bằng
- 차례를 지내요 làm lễ cúng
- 서양 phương Tây
- ~의 từ chỉ sở hữu cách/của
- 추수 thu hoạch
- 감사절 Lễ tạ ơn
- ~과 với
- 비슷해요 tương tự / giống
- 추석 Trung thu
- ~은 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho chủ đề của câu
- 어떤 nào/như thế nào
- 명절 ngày lễ
- ~이에요 là
- 한가위/중추절 Tết Trung thu
- 집 nhà
- ~마다 mỗi/mọi
- 떡 một loại bánh bột gạo của Hàn Quốc
- 국 canh
- 떡국 canh bánh Tteok
- ~을 yếu tố bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu
- 먹어요 ăn
- 설 Tết
- 날 ngày
- 설날 ngày Tết
- ~에 vào
- 먹~ ~]ăn
- ~는 yếu tố ngữ pháp tạo ra cụm tính từ trong câu
- 특별한 đặc biệt
- 음식 món ăn
- ~이 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ
- 있~ có
- ~나요? đuôi kết thúc dùng để hỏi
- 어른 người lớn tuổi/người cao tuổi
- ~들 những/các
- ~께 yếu tố bổ nghĩa trong câu/từ dạng tôn kính của từ ‘~에게
- 세배 hành động cúi lạy người lớn tuổi trong dịp lễ Tết
- ~를 yếu tố đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ
- 드려요 dâng/biếu
- 세배를 드려요. cúi lạy người lớn tuổi
- 세뱃돈 tiền lì xì
- 덕담 lời chúc từ người lớn tuổi
- 조상 tổ tiên
- ~들 từ chỉ số nhiều/những/các
- ~께/ ~에게 yếu tố bổ nghĩa trong câu/từ dạng tôn kính của từ
- 차례를 지내~ xuất phát từ cụm động từ
- 차례를 지내다 thờ cúng
- ~고 và
- 차례 việc thờ cúng / thứ tự / trật tự
- 제사 ngày giỗ tổ tiên / việc thắp hương thờ cúng vào ngày rằm, ngày mồng 1 đầu tháng
- 설 Tết Nguyên Đán
- ~에는 vào
- 무얼 gì / cái gì
- ~하죠? làm
- 양력 dương lịch
- 양력 설/신정 Tết dương lịch
- 음력 설/구정 Tết âm lịch
- 추석 Tết Trung Thu
- ~은 yếu tố làm chủ ngữ
- 음력 âm lịch
- 팔 8
- 월 tháng
- 십 10
- 오 5
- 일 ngày
- 팔월 십오일 ngày 15 tháng 8
- ~이에요 là
- 설 Tết Nguyên Đán
- ~은 àm yếu tố chủ ngữ
- 음력 âm lịch
- 일 một
- 월 tháng
- 일 ngày
- 일월 일일 ngày mồng 1 tháng 1
- ~이고 là
- 설 Tết Nguyên Đán
- 날 ngày
- 설날 ngày Tết
- 추석 Tết Trung Thu
- 추석날 Tết Trung Thu
- ~의 của
- 가장 nhất
- 큰 to/lớn
- 명절 ngày lễ
- 언제예요? là khi nào / là bao giờ / là gì?
- 베트남 Việt Nam
- 베트남의 가장 큰 명절은 언제예요? Ngày lễ truyền thống lớn nhất của Việt Nam là gì?
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
- Tham gia group thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
0 Comment: