Hội thoại:
Bill :자동차를 빌리고 싶어요.
Tôi muốn thuê một chiếc xe.
Hướng dẫn viên :어떤 차를 원하세요?
Ông muốn thuê loại xe nào ạ?
Bill :중형차면 좋겠는데요.
Nếu được một chiếc xe du lịch cỡ vừa thì tốt.
Hướng dẫn viên :며칠 이용하시겠어요?
Ông sẽ dùng xe trong mấy ngày ạ?
Bill :이틀이요.
Trong hai ngày.
Hướng dẫn viên :국제 면허 있으세요?
Ông có bằng lái xe quốc tế không ạ?
Bill :아니오. 운전사가 필요해요.
Không. Tôi cần một lái xe.
하루 요금이 얼마예요?
Tiền thuê xe một ngày là bao nhiêu ạ?
Hướng dẫn viên :기사 포함해서 12만원이에요.
120.000 won một ngày cả lái xe.
Từ vựng và cách diễn đạt
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
Bill :자동차를 빌리고 싶어요.
Tôi muốn thuê một chiếc xe.
Hướng dẫn viên :어떤 차를 원하세요?
Ông muốn thuê loại xe nào ạ?
Bill :중형차면 좋겠는데요.
Nếu được một chiếc xe du lịch cỡ vừa thì tốt.
Hướng dẫn viên :며칠 이용하시겠어요?
Ông sẽ dùng xe trong mấy ngày ạ?
Bill :이틀이요.
Trong hai ngày.
Hướng dẫn viên :국제 면허 있으세요?
Ông có bằng lái xe quốc tế không ạ?
Bill :아니오. 운전사가 필요해요.
Không. Tôi cần một lái xe.
하루 요금이 얼마예요?
Tiền thuê xe một ngày là bao nhiêu ạ?
Hướng dẫn viên :기사 포함해서 12만원이에요.
120.000 won một ngày cả lái xe.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 자동차 ô tô
- 빌리다 thuê
- 어떤 nào
- 차 xe, ô tô
- 중형차 xe cỡ vừa
- 며칠 bao nhiêu ngày
- 이틀 hai ngày
- 면허 bằng lái
- 국제면허 bằng lái xe quốc tế
- 운전사 người lái xe, tài xế
- 필요하다 cần
- 하루 một ngày
- 기사 tài xế
- 포함(하다) có, bao gồm
- 하루 một ngày
- 이틀 hai ngày
- 사흘 ba ngày
- 나흘 bốn ngày
- 닷새 năm ngày
- 엿새 sáu ngày
- 이레 bảy ngày
- 여드레 tám ngày
- 아흐레 chín ngày
- 열흘 mười ngày
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 장롱 tủ áo
- 면허 bằng lái xe
- 이틀이요. / 이 일이요. 2 ngày ạ
- 하루 / 일 일 1 ngày
- 하루요/일 일이요 1 ngày ạ
- 기사 / 운전사 người lái xe / tài xế
- 버스 기사 tài xế xe buýt
- 택시 기사 tài xế tắc xi
- 포함해서 bao gồm
- 십 이 만원 120.000 won
- ~이에요 là
- 아니요 Không
- 운전사 người lái xe
- 필요해요 cần
- ~사 người chuyên làm một hành động nào đó
- 사진사 thợ chụp ảnh
- 간호사 y tá
- 의사 bác sĩ
- 변호사 luật sư
- 교사 giáo viên
- 미용사 thợ làm tóc
- 국제 quốc tế
- 면허 giấy phép / giấy chứng nhận
- 있으세요? có
- 운전 lái xe
- 운전 면허 있으세요? Anh có bằng lái xe không ạ?
- 이틀 / 2일 2 ngày
- ~이요 / ~요 yếu tố đứng sau danh từ để trả lời một cách lịch sự
- 일 1
- 년 năm
- 일 년 1 năm
- 일 년이요 1 năm ạ
- 며칠 mấy ngày
- 이용 dùng / sử dụng
- 하시겠어요? sẽ làm
- 이용하시겠어요? có muốn sử dụng không ạ?
- 몇 시간 mấy tiếng
- 몇 시간 이용하시겠어요? Khách sẽ dùng trong mấy tiếng?
- 몇 달 mấy tháng
- 몇 년 mấy năm
- 중형차 xe cỡ vừa
- ~면 nếu
- 좋겠는데요 hình như sẽ tốt
- 대형차 các loại ô tô 2.000 phân khối trở lên
- 중형차 các loại ô tô từ 1.500 đến 2.000 phân khối
- 소형차 các loại ô tô dưới 1.500 phân khối
- 경차 các loại ô tô dưới 1.000 phân khối
- 어떤 nào / như thế nào
- 차 xe
- 원하세요? có muốn không? / có muốn thuê không?
- 차 xe hơi/trà
- 어떤 차를 원하세요? Anh muốn thuê xe loại nào ạ? / Anh muốn uống loại trà nào?
- 자동차 xe ôtô
- ~를 yếu tố làm bổ ngữ trong câu
- 빌리고 싶어요 muốn thuê
- 오토바이 xe máy
- 오토바이를 빌리고 싶어요. Tôi muốn thuê xe máy
- 자전거 xe đạp
- 자전거를 빌리고 싶어요. Tôi muốn thuê xe đạp
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
0 Comment: