Tính từ + 아/어/여 보이다
Quá khứ (과거): ~아/어 보였다
Hiện tại (현재): ~아/어 보이다
Tương lai (추측): ~아/어 보일 것이다
Có nghĩa là ‘(cái gì đó/ai đó) có vẻ, trông/nhìn có vẻ/như là’, để mô tả diện mạo, vẻ bề ngoài, phong thái của ai đó hay cái gì đó.
Ví dụ:
좋아 보여요. (ai đó/cái gì đó) có vẻ tốt.
맛있어 보여요. (cái gì đó) có vẻ thơm ngon.
피곤해 보여요. (ai đó) trông có vẻ mệt mỏi.
아파 보여요. (ai đó) nhìn có vẻ ốm. (click here to learn 으 irregular verbs)
비싸 보여요. (cái gì đó) trông có vẻ đắt tiền. (click here to learn 으 irregular verbs)
추워 보여요. (ai đó) trông có vẻ bị lạnh. (click here to learn ㅂ irregular verbs)
달라 보여요. (ai đó/cái gì đó) nhìn có vẻ khác lạ. (click here to learn 르 irregular verbs)
지금 괜찮으세요? 슬퍼 보여요.
Bạn đang ổn chứ? Trông bạn có vẻ buồn.
속도가 지금 빨라 보여요.
속도가 지금 빨라 보여요.
Hiện tại trông tốc độ có vẻ thực sự nhanh rồi.
물이 차가워 보이잖아요.
물이 차가워 보이잖아요.
Nước trông có vẻ lạnh lẽo còn gì.