March 31, 2018

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)

Bài viết liên quan

Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 (Phần 2)

Bài 11. 외국인등록증을 신청하려고 하는데요. Tôi định đăng ký làm thẻ cứ trú người nước ngoài.
- 가족관계증명원: Giấy chứng nhận quan hệ gia đình
- 거주하다: Cư trú
- 기간: Thời gian, khoảng thời gian
- 대사관: Đại sứ quán
- 대상: Đối tượng
- 등록: Việc đăng ký
- 마트: Siêu thị
- 발급하다: Cấp phát
- 산책하다: Tản bộ, đi dạo
- 시청: Thị chính, ủy ban thành phố
- 신청하다: Đăng ký
- 심심하다: Buồn chán, tẻ nhạt
- 외식하다: Đi ăn ngoài
- 운전면허증: Bằng lái- giấy phép lái xe
- 이내: Trong vòng (thời gian)
- 작성하다: Viết hồ sơ, làm giấy tờ
- 진료: Sự điều trị
- 창구: Quầy, quầy giao dịch
- 수수료를 내다: Trả phí

Bài 12. 한 번 갈아타야 돼요. Phải chuyển đổi (tàu, xe) một lần
- 갈아타다: Chuyển đổi (tàu, xe)
- 건너다: Băng qua, đi qua
- 규칙: Quy tắc
- 노약자: Người già
- 노약자석: Ghế dành cho người già yếu
- 놀라다: Giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn, ngạc nhiên
- 대중교통: Giao thông công cộng
- 사거리: Ngã tư
- 설명하다: Giải thích
- 손잡이: Cái tay cầm
- 승차하다: Lên xe, đi xe
- 신호: Tín hiệu
- 신호등: Đèn tín hiệu
- 실수: Sự sai sót, sự sơ suất, sự sai lầm, sự khiếm nhã, sự thất lễ
- 양보하다: Nhường
- 에티켓: Nghi thức, phép xả giao, chuẩn mực trong sinh hoạt hằng ngày
- 요금: Chi phí, cước phí
- 육교: Giao thông
- 임산부: Phụ nữ có thai
- 자리: Chỗ, chỗ ngồi
- 잡상인: Người bán dạo, người bán rong
- 장애인: Người tàn tật, người khuyết tật
- 접다: Gấp, gập
- 정거장: Trạm dừng, bến đỗ
- 지키다: Tuân thep, gìn giữ, bảo vệ
- 지하도: Đường hầm
- 진동: Sự rung, sự chấn động
- 하차하다: Xuống xe
- 횡단보도: Lối sang đường cho người đi bộ
- 깜짝 놀라다: Giật mình ngạc nhiên
- 똑바로 가다: Đi thẳng
- 몸이 불편하다: Cơ thể khó chịu
- 오른쪽으로 가다: Rẻ phải
- 왼쪽으로 가다; Rẽ trái
- 잠이 들다: Ngủ thiếp đi
- 친구를 사귀다: Kết bạn

Bài 13. 여행 상품 상담을 하고 있어요. Đang tư vấn gói du lịch.
- 가능하다: Có thể
- 가이드: Hướng dẫn viên
- 곳곳: Khắp nơi, mọi nơi
- 관광통역안내사: Hướng dẫn viên du lịch
- 귀화 시험: Kỳ thi hập quốc tịch
- 까맣다: Đen
- 놓다: Đặt, để
- 능력: Năng lực, khả năng
- 덮개: Tấm phủ, tấm che
- 버튼: Công tắc
- 번역: Việc biên dịch
- 복사기: Máy photo
- 복사하다: Phô tô
- 빨갛다: Đỏ
- 사용법: Cách dùng, cách sử dụng
- 상담하다: Tư vấn, trao đổi
- 상품; Sản phẩm, hàng, vật phẩm
- 성별: Sự phân biệt giới tính
- 스캐너: Máy scan
- 승진하다: Thăng chức, thăng tiến
- 어떻다: Như thế nào
- 염색하다: Nhuộm
- 영문학: Văn học Anh
- 월급: Lương tháng
- 자격증: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
- 저장하다: Lưu trữ
- 전송하다: Chuyển phát (bằng cách sử dụng dòng điện hay sóng điện từ)
- 직장: Chỗ làm việc
- 출력하다: Xuất dữ liệu, in ấn
- 출장: Sự đi công tác
- 팀장: Trưởng nhóm
- 프린터: Máy in
- 하얗다: Trắng
- 합격하다: Đỗ, đậu (kỳ thi), đạt tiêu chuẩn
- 사진을 스캔하다: Scan
- 직장을 구하다: Tìm chỗ làm
- 파일을 저장하다: Lưu trữ dữ liệu
- 팩스를 보내다: Gởi fax


Bài 14. 집들이에 갈 때 무슨 선물이 좋아요? Tặng quà gì khi đi đến tiệc tân gia
- 검색하다: Tìm kiếm
- 고민하다: Lo lắng, khổ tâm
- 금반지: Nhẫn vàng
- 널뛰기: Trò chơi bập bênh
- 대회: Đại hội
- 사원: Nhân viên
- 사진기: Máy ảnh
- 세제: Xà phòng, bột giặt, nước rửa chén…
- 숟가락: Cái thìa, cái muỗng
- 스트레스: Stress
- 열리다: Được mở ra
- 우울하다: Buồn, trầm uất
- 입원하다: Nhập viện
- 장기 자랑: Buổi biểu diễn tài năng
- 장난감: Đồ chơi
- 전통 놀이: Trò chơi truyền thống
- 젓가락: Đũa
- 제기차기: Trò đá cầu, môn đá cầu
- 참가하다: Tham gia
- 찹쌀떡: Bánh làm từ bột nếp của Hàn Quốc
- 찻잔: Tách trà
- 피구: Môn bóng né
- 화분: Chậu hoa
- 휴지: Khăn giấy

Bài 15: 여기에서 사진을 찍어도 돼요? Tôi chụp ảnh ở đây có được không?
- 공연장: Hội trường biểu diễn
- 구역: Khu vực
- 금연: Cấm hút thuốc
- 금지: Cấm, cấm đoán
- 미술관: Phòng triển lãm mỹ thuật
- 반려동물: Thú cưng
- 빈자리: Chỗ trống
- 상영하다: Trình chiếu
- 실력: Thực lực, năng lực
- 어울리다: Phù hợp, hòa hợp
- 유람선: Tàu tham quan
- 유물: Di vật
- 전시장: Khu triển lãm
- 출입: Ra vào
- 키우다: Nuôi, trồng
- 화려하다: Hoa lệ, sặc sỡ, tráng lệ
- 흡연실: Phòng hút thuốc
- 사진을 촬영하다: Quay phim chụp ảnh
- 실력이 늘다: Năng lực tiến bộ lên, khả năng tiến bộ lên
- 쓰레기를 버리다: Bỏ rác, vứt rác
- 잠이 오다: Buồn ngủ

Bài 16: 쉽게 친해질 수 있을까요? Bạn có thể làm quen người khác một cách dễ dàng?
- 걱정: Nỗi lo, sự lo lắng
- 게으르다: Lười biếng
- 놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
- 다정하다: Giàu tình cảm
- 닮다: Giống, làm giống, bắt chước
- 목도리: Khăn quàng cổ
- 발음: Phát âm
- 서툴다: Chưa thành thạo, lóng ngóng, lớ ngớ
- 성실하다: Thành thật, chân thành
- 아쉽다: Tiếc, tiếc nuối
- 외롭다: Cô đơn, cô độc
- 이민자: Người di cư
- 익숙하다: Quen thuộc, thành thục
- 자료: Tư liệu
- 자상하다: Chu đáo
- 친하다: Thân, thân thiết
- 칭찬하다: Khen ngợi, tán dương
- 피부: Da
- 학부모: Phụ huynh học sinh
- 한가하다: Nhàn rỗi, nhàn nhã
- 활발하다: Hoạt bát
- 걱정이 되다: Lo lắng
- 성격이 급하다: Tính cách hấp tấp, vội vàng
- 성격이 밝다: Tính cách vui tươi
- 안심이 되다: An tâm
- 유머가 있다: Vui tính, hài hước
- 화가 나다: Nổi nóng, nổi giận

Bài 17: 빨리 나으세요  Nhanh bình phục nhé
- 가루약: Thuốc dạng bột
- 긋다: Vạch, gạch, kẻ vạch, vẽ nét…
- 낫다: Khỏi bệnh, khá hơn, bình phục
- 몸살: Chứng đau nhức toàn thân
- 물약: Thuốc dạng nước
- 밑줄: Gạch dưới
- 복통: Đau bụng
- 붓다: Sưng, rót, đổ
- 소화불량: Sự không tiêu, sự khó tiêu
- 소화제: Thuốc tiêu hóa
- 알약: Thuốc viên
- 잇다: Cột hay gắn (chỉ, dây, mảnh..) lại thành một.
- 장염: Bệnh viêm ruột
- 접수하다: Tiếp nhận, thu nhận
- 젓다: Quấy, khuấy, chèo, xua tay…
- 죽: Cháo
- 증상: Triệu chứng
- 진료비: Phí điều trị
- 짓다: Nấu, may, xây, sắc thuốc….
- 체하다: Đày bụng, khó tiêu
- 치통: Sự đau răng, sự nhức răng
- 표정: Biểu lộ, vẻ mặt
- 해열제: Thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt
- 설사를 하다: Tiêu chảy
- 소화가 되다: Tiêu hóa
- 속이 불편하다: Trong người khó chịu
- 약을 짓다: Bốc thuốc
- 이가 썩다: Sâu răng

Bài 18: 선생님 말씀 잘 들어 Hãy lắng nghe kỹ lời giáo viên 
- 걱정하다: Lo lắng
- 달리기: Việc chạy, cuộc chạy đua
- 리코더: Máy ghi âm
- 문제집: Cuốn bộ đề câu hỏi
- 색연필: Bút chì màu
- 색종이: Giấy màu
- 수학: Sự học hỏi, sự nghiên cứu, toán học
- 스케치북: Cuốn tập vẽ. cuốn vỡ vẽ đồ họa
- 위험하다: Nguy hiểm
- 이해하다: Hiểu, thông cảm
- 일등: Hạng nhất
- 준비물: Vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
- 줄넘기: Trò nhảy dây, môn nhảy dây
- 챙기다: Sắp xếp, sửa soạn
- 칭찬카드: Thiệp khen ngợi
- 풀다: Mở, cởi, tháo
- 깜짝 놀라다: Quá đỗi ngạc nhiên
- 말을 잘 듣다: Ngoan ngoãn nghe lời
- 비자를 연장하다: Gia hạn visa
- 정신이 없다: Bận tối mắt tối mũi, không có tinh thần, mất tinh thần

Bài 19: 말하기 대회에 나간 적이 있어요? Bạn đã từng tham gia cuộc thi nói chưa?
- 긴장하다: Căng thẳng
- 높임말: Kính ngữ
- 다양하다: Đa dạng
- 당황하다: Bàng hoàng, bối rối, hốt hoảng
- 떨리다: Run
- 만족하다: Thỏa mãn, hài lòng, vừa lòng
- 부끄럽다: Ngại ngùng, ngượng ngùng
- 상금: Tiền thưởng
- 상장: Bằng khen, giấy khen
- 속상하다: Buồn lòng, buồn phiền
- 연습하다: Luyện tập, thực hành
- 자랑스럽다: Đáng tự hào
- 창피하다: Xấu hổ, đáng xấu hổ
- 기억에 남다: Nhớ, lưu lại trong tâm trí
- 대회에 나가다: Tham gia đại hội
- 따라 하다: Làm theo

Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 
- 복잡하다: Phức tạp, rắc rối
- 짜증나나: Nổi giận, phát bực
- 초청하다: Mời gọi
- 편안하다: Bình an, thanh thản, thoải mái

Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)

- Xem các bài dịch khác của lớp KIIP sơ cấp 2 tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
- Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú


Chia sẻ bài viết

Tác giả:

안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!

0 Comment: