Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 (Phần 2)
Bài 11. 외국인등록증을 신청하려고 하는데요. Tôi định đăng ký làm thẻ cứ trú người nước ngoài.
- 거주하다: Cư trú
- 기간: Thời gian, khoảng thời gian
- 대사관: Đại sứ quán
- 대상: Đối tượng
- 등록: Việc đăng ký
- 마트: Siêu thị
- 발급하다: Cấp phát
- 산책하다: Tản bộ, đi dạo
- 시청: Thị chính, ủy ban thành phố
- 신청하다: Đăng ký
- 심심하다: Buồn chán, tẻ nhạt
- 외식하다: Đi ăn ngoài
- 운전면허증: Bằng lái- giấy phép lái xe
- 이내: Trong vòng (thời gian)
- 작성하다: Viết hồ sơ, làm giấy tờ
- 진료: Sự điều trị
- 창구: Quầy, quầy giao dịch
- 수수료를 내다: Trả phí
- 기간: Thời gian, khoảng thời gian
- 대사관: Đại sứ quán
- 대상: Đối tượng
- 등록: Việc đăng ký
- 마트: Siêu thị
- 발급하다: Cấp phát
- 산책하다: Tản bộ, đi dạo
- 시청: Thị chính, ủy ban thành phố
- 신청하다: Đăng ký
- 심심하다: Buồn chán, tẻ nhạt
- 외식하다: Đi ăn ngoài
- 운전면허증: Bằng lái- giấy phép lái xe
- 이내: Trong vòng (thời gian)
- 작성하다: Viết hồ sơ, làm giấy tờ
- 진료: Sự điều trị
- 창구: Quầy, quầy giao dịch
- 수수료를 내다: Trả phí
- 갈아타다: Chuyển đổi (tàu, xe)
- 건너다: Băng qua, đi qua
- 규칙: Quy tắc
- 노약자: Người già
- 노약자석: Ghế dành cho người già yếu
- 놀라다: Giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn, ngạc nhiên
- 대중교통: Giao thông công cộng
- 사거리: Ngã tư
- 설명하다: Giải thích
- 손잡이: Cái tay cầm
- 승차하다: Lên xe, đi xe
- 신호: Tín hiệu
- 신호등: Đèn tín hiệu
- 실수: Sự sai sót, sự sơ suất, sự sai lầm, sự khiếm nhã, sự thất lễ
- 양보하다: Nhường
- 에티켓: Nghi thức, phép xả giao, chuẩn mực trong sinh hoạt hằng ngày
- 요금: Chi phí, cước phí
- 육교: Giao thông
- 임산부: Phụ nữ có thai
- 자리: Chỗ, chỗ ngồi
- 잡상인: Người bán dạo, người bán rong
- 장애인: Người tàn tật, người khuyết tật
- 접다: Gấp, gập
- 정거장: Trạm dừng, bến đỗ
- 지키다: Tuân thep, gìn giữ, bảo vệ
- 지하도: Đường hầm
- 진동: Sự rung, sự chấn động
- 하차하다: Xuống xe
- 횡단보도: Lối sang đường cho người đi bộ
- 깜짝 놀라다: Giật mình ngạc nhiên
- 똑바로 가다: Đi thẳng
- 몸이 불편하다: Cơ thể khó chịu
- 오른쪽으로 가다: Rẻ phải
- 왼쪽으로 가다; Rẽ trái
- 잠이 들다: Ngủ thiếp đi
- 친구를 사귀다: Kết bạn
- 가이드: Hướng dẫn viên
- 곳곳: Khắp nơi, mọi nơi
- 관광통역안내사: Hướng dẫn viên du lịch
- 귀화 시험: Kỳ thi hập quốc tịch
- 까맣다: Đen
- 놓다: Đặt, để
- 능력: Năng lực, khả năng
- 덮개: Tấm phủ, tấm che
- 버튼: Công tắc
- 번역: Việc biên dịch
- 복사기: Máy photo
- 복사하다: Phô tô
- 빨갛다: Đỏ
- 사용법: Cách dùng, cách sử dụng
- 상담하다: Tư vấn, trao đổi
- 상품; Sản phẩm, hàng, vật phẩm
- 성별: Sự phân biệt giới tính
- 스캐너: Máy scan
- 승진하다: Thăng chức, thăng tiến
- 어떻다: Như thế nào
- 염색하다: Nhuộm
- 영문학: Văn học Anh
- 월급: Lương tháng
- 자격증: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
- 저장하다: Lưu trữ
- 전송하다: Chuyển phát (bằng cách sử dụng dòng điện hay sóng điện từ)
- 직장: Chỗ làm việc
- 출력하다: Xuất dữ liệu, in ấn
- 출장: Sự đi công tác
- 팀장: Trưởng nhóm
- 프린터: Máy in
- 하얗다: Trắng
- 합격하다: Đỗ, đậu (kỳ thi), đạt tiêu chuẩn
- 사진을 스캔하다: Scan
- 직장을 구하다: Tìm chỗ làm
- 파일을 저장하다: Lưu trữ dữ liệu
- 팩스를 보내다: Gởi fax
- 고민하다: Lo lắng, khổ tâm
- 금반지: Nhẫn vàng
- 널뛰기: Trò chơi bập bênh
- 대회: Đại hội
- 사원: Nhân viên
- 사진기: Máy ảnh
- 세제: Xà phòng, bột giặt, nước rửa chén…
- 숟가락: Cái thìa, cái muỗng
- 스트레스: Stress
- 열리다: Được mở ra
- 우울하다: Buồn, trầm uất
- 입원하다: Nhập viện
- 장기 자랑: Buổi biểu diễn tài năng
- 장난감: Đồ chơi
- 전통 놀이: Trò chơi truyền thống
- 젓가락: Đũa
- 제기차기: Trò đá cầu, môn đá cầu
- 참가하다: Tham gia
- 찹쌀떡: Bánh làm từ bột nếp của Hàn Quốc
- 찻잔: Tách trà
- 피구: Môn bóng né
- 화분: Chậu hoa
- 휴지: Khăn giấy
- 구역: Khu vực
- 금연: Cấm hút thuốc
- 금지: Cấm, cấm đoán
- 미술관: Phòng triển lãm mỹ thuật
- 반려동물: Thú cưng
- 빈자리: Chỗ trống
- 상영하다: Trình chiếu
- 실력: Thực lực, năng lực
- 어울리다: Phù hợp, hòa hợp
- 유람선: Tàu tham quan
- 유물: Di vật
- 전시장: Khu triển lãm
- 출입: Ra vào
- 키우다: Nuôi, trồng
- 화려하다: Hoa lệ, sặc sỡ, tráng lệ
- 흡연실: Phòng hút thuốc
- 사진을 촬영하다: Quay phim chụp ảnh
- 실력이 늘다: Năng lực tiến bộ lên, khả năng tiến bộ lên
- 쓰레기를 버리다: Bỏ rác, vứt rác
- 잠이 오다: Buồn ngủ
- 건너다: Băng qua, đi qua
- 규칙: Quy tắc
- 노약자: Người già
- 노약자석: Ghế dành cho người già yếu
- 놀라다: Giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn, ngạc nhiên
- 대중교통: Giao thông công cộng
- 사거리: Ngã tư
- 설명하다: Giải thích
- 손잡이: Cái tay cầm
- 승차하다: Lên xe, đi xe
- 신호: Tín hiệu
- 신호등: Đèn tín hiệu
- 실수: Sự sai sót, sự sơ suất, sự sai lầm, sự khiếm nhã, sự thất lễ
- 양보하다: Nhường
- 에티켓: Nghi thức, phép xả giao, chuẩn mực trong sinh hoạt hằng ngày
- 요금: Chi phí, cước phí
- 육교: Giao thông
- 임산부: Phụ nữ có thai
- 자리: Chỗ, chỗ ngồi
- 잡상인: Người bán dạo, người bán rong
- 장애인: Người tàn tật, người khuyết tật
- 접다: Gấp, gập
- 정거장: Trạm dừng, bến đỗ
- 지키다: Tuân thep, gìn giữ, bảo vệ
- 지하도: Đường hầm
- 진동: Sự rung, sự chấn động
- 하차하다: Xuống xe
- 횡단보도: Lối sang đường cho người đi bộ
- 깜짝 놀라다: Giật mình ngạc nhiên
- 똑바로 가다: Đi thẳng
- 몸이 불편하다: Cơ thể khó chịu
- 오른쪽으로 가다: Rẻ phải
- 왼쪽으로 가다; Rẽ trái
- 잠이 들다: Ngủ thiếp đi
- 친구를 사귀다: Kết bạn
Bài 13. 여행 상품 상담을 하고 있어요. Đang tư vấn gói du lịch.
- 가능하다: Có thể- 가이드: Hướng dẫn viên
- 곳곳: Khắp nơi, mọi nơi
- 관광통역안내사: Hướng dẫn viên du lịch
- 귀화 시험: Kỳ thi hập quốc tịch
- 까맣다: Đen
- 놓다: Đặt, để
- 능력: Năng lực, khả năng
- 덮개: Tấm phủ, tấm che
- 버튼: Công tắc
- 번역: Việc biên dịch
- 복사기: Máy photo
- 복사하다: Phô tô
- 빨갛다: Đỏ
- 사용법: Cách dùng, cách sử dụng
- 상담하다: Tư vấn, trao đổi
- 상품; Sản phẩm, hàng, vật phẩm
- 성별: Sự phân biệt giới tính
- 스캐너: Máy scan
- 승진하다: Thăng chức, thăng tiến
- 어떻다: Như thế nào
- 염색하다: Nhuộm
- 영문학: Văn học Anh
- 월급: Lương tháng
- 자격증: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
- 저장하다: Lưu trữ
- 전송하다: Chuyển phát (bằng cách sử dụng dòng điện hay sóng điện từ)
- 직장: Chỗ làm việc
- 출력하다: Xuất dữ liệu, in ấn
- 출장: Sự đi công tác
- 팀장: Trưởng nhóm
- 프린터: Máy in
- 하얗다: Trắng
- 합격하다: Đỗ, đậu (kỳ thi), đạt tiêu chuẩn
- 사진을 스캔하다: Scan
- 직장을 구하다: Tìm chỗ làm
- 파일을 저장하다: Lưu trữ dữ liệu
- 팩스를 보내다: Gởi fax
Bài 14. 집들이에 갈 때 무슨 선물이 좋아요? Tặng quà gì khi đi đến tiệc tân gia
- 검색하다: Tìm kiếm- 고민하다: Lo lắng, khổ tâm
- 금반지: Nhẫn vàng
- 널뛰기: Trò chơi bập bênh
- 대회: Đại hội
- 사원: Nhân viên
- 사진기: Máy ảnh
- 세제: Xà phòng, bột giặt, nước rửa chén…
- 숟가락: Cái thìa, cái muỗng
- 스트레스: Stress
- 열리다: Được mở ra
- 우울하다: Buồn, trầm uất
- 입원하다: Nhập viện
- 장기 자랑: Buổi biểu diễn tài năng
- 장난감: Đồ chơi
- 전통 놀이: Trò chơi truyền thống
- 젓가락: Đũa
- 제기차기: Trò đá cầu, môn đá cầu
- 참가하다: Tham gia
- 찹쌀떡: Bánh làm từ bột nếp của Hàn Quốc
- 찻잔: Tách trà
- 피구: Môn bóng né
- 화분: Chậu hoa
- 휴지: Khăn giấy
Bài 15: 여기에서 사진을 찍어도 돼요? Tôi chụp ảnh ở đây có được không?
- 공연장: Hội trường biểu diễn- 구역: Khu vực
- 금연: Cấm hút thuốc
- 금지: Cấm, cấm đoán
- 미술관: Phòng triển lãm mỹ thuật
- 반려동물: Thú cưng
- 빈자리: Chỗ trống
- 상영하다: Trình chiếu
- 실력: Thực lực, năng lực
- 어울리다: Phù hợp, hòa hợp
- 유람선: Tàu tham quan
- 유물: Di vật
- 전시장: Khu triển lãm
- 출입: Ra vào
- 키우다: Nuôi, trồng
- 화려하다: Hoa lệ, sặc sỡ, tráng lệ
- 흡연실: Phòng hút thuốc
- 사진을 촬영하다: Quay phim chụp ảnh
- 실력이 늘다: Năng lực tiến bộ lên, khả năng tiến bộ lên
- 쓰레기를 버리다: Bỏ rác, vứt rác
- 잠이 오다: Buồn ngủ
Bài 16: 쉽게 친해질 수 있을까요? Bạn có thể làm quen người khác một cách dễ dàng?
- 걱정: Nỗi lo, sự lo lắng
- 게으르다: Lười biếng
- 놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
- 다정하다: Giàu tình cảm
- 닮다: Giống, làm giống, bắt chước
- 목도리: Khăn quàng cổ
- 발음: Phát âm
- 서툴다: Chưa thành thạo, lóng ngóng, lớ ngớ
- 성실하다: Thành thật, chân thành
- 아쉽다: Tiếc, tiếc nuối
- 외롭다: Cô đơn, cô độc
- 이민자: Người di cư
- 익숙하다: Quen thuộc, thành thục
- 자료: Tư liệu
- 자상하다: Chu đáo
- 친하다: Thân, thân thiết
- 칭찬하다: Khen ngợi, tán dương
- 피부: Da
- 학부모: Phụ huynh học sinh
- 한가하다: Nhàn rỗi, nhàn nhã
- 활발하다: Hoạt bát
- 걱정이 되다: Lo lắng
- 성격이 급하다: Tính cách hấp tấp, vội vàng
- 성격이 밝다: Tính cách vui tươi
- 안심이 되다: An tâm
- 유머가 있다: Vui tính, hài hước
- 화가 나다: Nổi nóng, nổi giận
Bài 17: 빨리 나으세요 Nhanh bình phục nhé
- 가루약: Thuốc dạng bột
- 긋다: Vạch, gạch, kẻ vạch, vẽ nét…
- 낫다: Khỏi bệnh, khá hơn, bình phục
- 몸살: Chứng đau nhức toàn thân
- 물약: Thuốc dạng nước
- 밑줄: Gạch dưới
- 복통: Đau bụng
- 붓다: Sưng, rót, đổ
- 소화불량: Sự không tiêu, sự khó tiêu
- 소화제: Thuốc tiêu hóa
- 알약: Thuốc viên
- 잇다: Cột hay gắn (chỉ, dây, mảnh..) lại thành một.
- 장염: Bệnh viêm ruột
- 접수하다: Tiếp nhận, thu nhận
- 젓다: Quấy, khuấy, chèo, xua tay…
- 죽: Cháo
- 증상: Triệu chứng
- 진료비: Phí điều trị
- 짓다: Nấu, may, xây, sắc thuốc….
- 체하다: Đày bụng, khó tiêu
- 치통: Sự đau răng, sự nhức răng
- 표정: Biểu lộ, vẻ mặt
- 해열제: Thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt
- 설사를 하다: Tiêu chảy
- 소화가 되다: Tiêu hóa
- 속이 불편하다: Trong người khó chịu
- 약을 짓다: Bốc thuốc
- 이가 썩다: Sâu răng
Bài 18: 선생님 말씀 잘 들어 Hãy lắng nghe kỹ lời giáo viên
- 걱정하다: Lo lắng
- 달리기: Việc chạy, cuộc chạy đua
- 리코더: Máy ghi âm
- 문제집: Cuốn bộ đề câu hỏi
- 색연필: Bút chì màu
- 색종이: Giấy màu
- 수학: Sự học hỏi, sự nghiên cứu, toán học
- 스케치북: Cuốn tập vẽ. cuốn vỡ vẽ đồ họa
- 위험하다: Nguy hiểm
- 이해하다: Hiểu, thông cảm
- 일등: Hạng nhất
- 준비물: Vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
- 줄넘기: Trò nhảy dây, môn nhảy dây
- 챙기다: Sắp xếp, sửa soạn
- 칭찬카드: Thiệp khen ngợi
- 풀다: Mở, cởi, tháo
- 깜짝 놀라다: Quá đỗi ngạc nhiên
- 말을 잘 듣다: Ngoan ngoãn nghe lời
- 비자를 연장하다: Gia hạn visa
- 정신이 없다: Bận tối mắt tối mũi, không có tinh thần, mất tinh thần
Bài 19: 말하기 대회에 나간 적이 있어요? Bạn đã từng tham gia cuộc thi nói chưa?
- 긴장하다: Căng thẳng
- 높임말: Kính ngữ
- 다양하다: Đa dạng
- 당황하다: Bàng hoàng, bối rối, hốt hoảng
- 떨리다: Run
- 만족하다: Thỏa mãn, hài lòng, vừa lòng
- 부끄럽다: Ngại ngùng, ngượng ngùng
- 상금: Tiền thưởng
- 상장: Bằng khen, giấy khen
- 속상하다: Buồn lòng, buồn phiền
- 연습하다: Luyện tập, thực hành
- 자랑스럽다: Đáng tự hào
- 창피하다: Xấu hổ, đáng xấu hổ
- 기억에 남다: Nhớ, lưu lại trong tâm trí
- 대회에 나가다: Tham gia đại hội
- 따라 하다: Làm theo
Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp
- 복잡하다: Phức tạp, rắc rối
- 짜증나나: Nổi giận, phát bực
- 초청하다: Mời gọi
- 편안하다: Bình an, thanh thản, thoải mái
Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)
- 짜증나나: Nổi giận, phát bực
- 초청하다: Mời gọi
- 편안하다: Bình an, thanh thản, thoải mái
Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)
- Xem các bài dịch khác của lớp KIIP sơ cấp 2 tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
- Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
0 Comment: