March 30, 2018

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)

Bài viết liên quan

Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1

Bài 1 어떤 영화를 좋아해요? Bạn thích thể loại phim gì?
- 가구: Đồ dùng trong nhà
- 가득하다: Tràn đầy
- 거의: Hầu như
- 공연: Công diễn
- 공장: Công xưởng
- 공포 영화: Phim kinh dị
- 광고: Quảng cáo
- 듣다: Nghe
- 만화 영화: Phim hoạt hình
- 모델: Người mẫu
- 무섭다: sợ hãi, đáng sợ
- 무용: múa, nhảy
- 뮤지컬: Nhạc kịch
- 배우: Diễn viên
- 소리: Âm thanh
- 슬프다: Buồn
- 신나다: Phấn chấn, hân hoan, vui vẻ
- 아나운서: Phát thanh viên
- 안내하다: Hướng dẫn
- 액션 영화: Phim hành động
- 여행: Du lịch
- 연극: Kịch
- 음악: Âm nhạc
- 음악회: Hội diễn âm nhạc
- 일시: Ngày giờ
- 작가: Tác giả
- 전시회: Buổi triển lãm
- 전통: Truyền thống
- 제일: Nhất
- 추억: Kỉ niệm
- 코미디 영화: Phim hài
- 콘서트: Buổi hòa nhạc
- 클래식: Cổ điển
- 행복하다: Hạnh phúc
- 글을 쓰다: Viết văn
- 노래를 부르다: Hát
- 목소리가 좋다: Giọng nói hay
- 연기를 하다: Đóng phim, diễn xuất
- 인기가 있다: Được mến mộ
- 패션쇼를 하다: Trình diễn thời trang

Bài 2: 어제 산 지갑을 잃어버렸어요: Hôm qua làm mất cái ví đã mua
- 가죽: Da
- 결혼하다: Kết hôn
- 경찰서: Sở cảnh sát
- 까만색: Màu đen
- 도와주다: Giúp đỡ
- 면접 Việc gặp gỡ trực tiếp, cuộc phỏng vấn
- 미리 Trước đây, trước
- 분실 Sự thất lạc
- 사례하다 Cảm tạ
- 서류 Tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
- 소방서: Sở phòng cháy chữa cháy
- 소중하다 Quý báu, quan trọng
- 수수료 Lệ phí
- 신고하다 Khai báo
- 신용카드 Thẻ tín dụng
- 아까 Vừa mới
- 어깨끈 Dây đeo vai
- 연락처 Thông tin liên lạc
- 예매하다 Đặt mua trước
- 잃어버리다 Mất
- 입다 Mặc
- 잊어버리다 Quên
- 지하철 Tàu điện ngầm
- 직접 Trực tiếp
- 추천서 Giấy giới thiệu
- 취직하다 Tìm được việc
- 통장 Sổ tài khoản, sổ ngân hàng
- 특징 Đặc trưng, đặc điểm
- 필요하다 Cần, cần thiết
- 학기 Học kì 
- 휴대전화 Điện thoại di động
- 집을 구하다 Mua nhà


Bài 3: 일요일마다 대청소를 해요 Tổng vệ sinh vào mỗi chủ nhật
- 가져가다: Mang đi, mang theo
- 감기: Bệnh cảm
- 개다: Gấp, xếp
- 걸레: Giẻ lau
- 경기: Trận thi đấu
- 교통사고: Sự cố giao thông, tai nạn giao thông
- 내놓다: Đặt ra, để ra
- 냄새: Mùi
- 널다: Phơi
- 닦다: Lau chùi
- 대청소: Tổng vệ sinh, tổng dọn dẹp
- 등산하다: Leo núi
- 먼지: Bụi
- 바뀌다: Thay đổi, bị thay đổi
- 별로: Một cách đặc biệt
- 봉투: Phong bì, túi đựng
- 분리수거: Việc phân loại thu gom (rác)
- 빨래하다: Giặt giũ
- 사용하다: Sử dụng
- 설거지하다: Rửa chén bát
- 쓰레기: Rác
- 쓸다: Quét
- 유리창: Cửa kính
- 음식물: Rác thức ăn
- 일주일: Một tuần
- 전화: Cuộc điện thoại, máy điện thoại
- 요금: Cước phí
- 정리하다: Sắp xếp
- 종량제: Trọng lượng chế, theo trọng lượng
- 털다: Giũ, phủi
- 길이: Chiều dài
- 막히다: Bị chặn, bị tắc, bị nghẽn
- 다림질을 하다: Ủi, là quần áo
- 세탁기를 돌리다: Giặt máy
- 장을 보다: Đi chợ
- 청소기를 돌리다: Hút bụi bằng máy

Bài 4: 수영할 수 있어요? Bạn có thể bơi lội được không?
- 감상: Cảm thụ, thưởng thức
- 게임: Game
- 고장 나다: Hư, hỏng
- 국제운전면허증: Giấy phép lái xe quốc tế
- 기타: Ghita
- 낚시: Câu cá
- 닫다: Đóng
- 독서: Việc đọc sách
- 모으다: Sưu tập
- 묻다: Hỏi, chất vấn
- 믿다: Tin, tin tưởng
- 수영하다: Bơi lội
- 수집: Đồng xu
- 스케이트: Sụ trượt băng
- 심부름하다: Việc vặt
- 오토바이: Xe máy
- 운전하다: Lái xe
- 인사하다: Chào hỏi
- 치다: Chơi, đánh (thể thao, dụng cụ)
- 테니스: Tenis
- 자전거를 타다: Đi xe đạp

Bài 5: 운동을 하고 싶지만 시간이 없어요. Muốn vận động thể thao nhưng không có thời gian
- 간식: Đồ ăn vặt
- 고르다: Chọn, chọn lựa
- 누르다: Ấn, đè
- 늦게: Trễ, muộn
- 다니다: Lúi tới, ghé qua, đi đi lại lại…
- 바꾸다: Thay đổi
- 샤워하다: Tắm
- 습관: Thói quen, tập quán
- 원인: Nguyên nhân
- 이상: Trở lên
- 이용하다: Sử dụng
- 자르다: Cắt
- 조깅하다: Chạy bộ
- 즉석식품: Thức ăn nhanh, thức ăn liền
- 짜다: Mặn
- 차갑다: Lạnh
- 출퇴근: Sự đi làm và tan sở
- 해소: Sự giải tỏa, sự hủy bỏ
- 스트레스를 받다: Bị stress
- 스트레스를 풀다: Giải tỏa stress
- 식사를 하다: Dùng bữa, ăn
- 요가를 하다: Tập yoga
- 화를 내다: Tức giận, nổi giận

Bài 6: 김치를 볶은 후에 물을 넣으세요. Cho nước vào sau khi xào kim chi
- 간단하다: Đơn giản
- 간장: Nước tương
- 고추장: Tương ớt
- 구청: Ủy ban quận
- 국수: Mì
- 국자: Muỗng to, muôi
- 굽다: Nướng
- 깨끗이: Một cách sạch sẽ
- 냄비: Nồi
- 단어: Từ
- 떡볶이: Bánh Tokboki
- 만두피: Vỏ bánh màn thầu
- 물어보다: Hỏi thử
- 벗다: Cởi, tháo
- 볶다: Xào
- 비빔밥: Cơm trộn
- 비슷하다: Tương tự, hơi giống, giống giống
- 빌리다: Mượn, thuê
- 설탕: Đường
- 소스: Nước sốt, nước chấm.
- 썰다: Cắt, thái
- 야채: Rau
- 양념장: Sốt
- 양배추: Cải bắp
- 어묵: Chả cá
- 언제든지: Bất cứ lúc nào
- 익다: Chín
- 잡채: Miến trộn
- 접시: Đĩa
- 주걱: Muống múc cơm, cái vá
- 준비 운동: Khởi động
- 찌다: Hấp
- 켜다: Bật (các thiết bị điện tử)
- 튀기다: Rán, chiên
- 프라이팬: Chảo
- 돈을 벌다: Kiếm tiền
- 소스에 찍다: Chấm nước sốt, chấm nước chấm

Bài 7 일이 있어서 못 갔어요. Vì bận việc nên không thể đi được.
- 그러니까: Vì vậy, vậy nên
- 떡: Bánh tok
- 막히다: Tắc đường
- 모임: Cuộc họp, cuộc gặp mặt (ý chỉ việc tụ tập nhiều người để làm 1 việc gì đó)
- 무겁다: Nặng
- 미끄럽다: Trơn trượt
- 배탈: Bệnh đau bụng, rối loạn tiêu hóa
- 뵙다: Gặp, thăm
- 소풍: Cắm trại, dã ngoại
- 식혜: Nước gạo ngọt
- 신입 사원: Nhân viên mới vào
- 이유: Lý do
- 표지판: Biển hiệu, biển báo
- 환송회: Tiệc chia tay
- 환영회: Tiệc chào đón
- 담배를 피우다: Hút thuốc lá
- 마중을 나가다: Đi ra đón
- 약속에 늦다: Trễ hẹn
- 약속을 바꾸다: Đổi hẹn
- 약속을 어기다: Lỗi hen
- 약속을 잊어버리다: Quên hẹn
- 약속을 지키다: Giữ hẹn
- 약속을 취소하다: Hủy hẹn
- 약속을 하다: Hẹn, hứa hẹn
- 콧물이 나다: Chảy nước mũi
- 휴가를 받다: Nghỉ phép

Bài 8 오늘 밤에도 눈이 올 것 같아요. Chắc đêm nay cũng sẽ có tuyết.
- 계속되다: Tiếp tục
- 구름: Mây
- 길: Con đường
- 남부 지방: Khu vực miền nam
- 내내: Suốt, quanh năm
- 눈사람: Người tuyết
- 눈싸움: Trò chơi ném tuyết
- 단풍 구경: Ngắm lá mùa thu
- 도: Độ
- 만들다: làm ra, tạo ra
- 맑다: Trong trẻo, sáng sủa
- 버스: Xe bus
- 뽑다: Nhổ lên, kéo ra
- 사계절: Bốn mùa
- 쉽다: Dễ
- 승용차: Xe ô tô con
- 잡다: Nắm, cầm
- 전하다: Truyền lại, lưu truyền
- 좁다: Lạnh, rét
- 중부 지방: Khu vực miền trung
- 처음: Đầu tiên
- 최고 기온: Nhiệt độ cao nhất
- 최저 기온: Nhiệt độ thấp nhất
- 하늘: Trời, bầu trời
- 해수욕장: Bãi tắm biển
- 흐리다: Lờ mờ, mờ ảo
- 구름이 끼다: Nhiều mây
- 꽃이 피다: Hoa nở
- 눈이 내리다: Tuyết rơi, có tuyết
- 눈이 오다: Tuyết rơi, có tuyết
- 번개가 치다: Có chớp
- 비가 오다: Mưa
- 천둥이 치다: Có sấm

Bài 9 친구들이 도와주기로 했어요: Bạn bè đã quyết định giúp đỡ tôi rồi
- 계약서: Hợp đồng
- 공놀이: Trò chơi với bóng
- 부동산: Bất động sản, trung tâm mô giới bất động sản
- 빌라: Villa
- 원룸: Phòng đơn
- 이사하다: Chuyển nhà
- 이삿짐센터: Công ty chuyển nhà
- 주택: Nhà riêng
- 편하다: Thoải mái, tiện lợi, thuận tiện
- 화단: Vườn hoa
- 꽃을 피우다: Trồng hoa
- 마음에 들다: Hài lòng, làm vừa ý
- 방을 구하다: Tìm phòng

Bài 10 종합 연습1 Luyện tập tổng hợp
- 건물: Tòa nhà
- 경치: Cảnh trí, phong cảnh
- 광고문: Đoạn quảng cáo, bài quảng cáo
- 국가: Quốc ca
- 국기: Quốc kì
- 산꼭대기: Đỉnh núi
- 동전: Tiền xu, đồng xu
- 문자: Văn tự, chữ viết
- 민요: Dân ca
- 바탕: Nền tảng, bản chất
- 화면: Màn hình
- 발표하다: Công bố, phát biểu
- 볼링: Bowling
- 분실물: Đồ thất lạc
- 섬: Đảo
- 세종대왕: Vua Sejong
- 악기: Nhạc cụ
- 저장되다: Lưu giữ, cất giữ
- 절: Chùa
- 제목: Đề mục
- 줄: Dây
- 중요하다: Quan trọng
- 지폐: Tiền giấy
- 크기: Độ lớn, kích cỡ
- 활동: Hoạt động

Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)

- Xem các bài dịch khác của lớp KIIP sơ cấp 2 tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
- Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú


Chia sẻ bài viết

Tác giả:

안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!

0 Comment: