Danh từ + 으로/로 (7)
친구 =>친구로
회장 => 회장으로
1. Thể hiện nguyên nhân, lý do của một việc gì đó. Lúc này, mệnh đề theo sau sẽ thể hiện kết quả.
어제 발생한 지진으로 수많은 사상자가 생겼다
Đã có rất nhiều người thương vong vì trận động đất hôm qua.
요즘 청소년들은 스마트폰 중독으로 학업에 많은 어려움을 겪고 있다
Các thanh thiếu niên ngày nay đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc học do nghiện smartphone.
일본은 이번 지진으로 큰 피해를 입었다.
Nhật Bản bị thiệt hại nặng nề do trận động đất lần này
최근 아파트의 지나친 공급으로 미분양 사태가 심각하다
Gần đây bởi do nguồn cung căn hộ quá dư thừa đã dẫn đến nên tình trạng nhà không bán được trầm trọng
2. 으로/로 có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc (으)로 인해(Bấm vào đây để xem lại cấu trúc này)
최근 자주 발생하는 층간 소음 문제로 인해 정부가 대책을 발표했다
= 최근 자주 발생하는 층간 소음 문제로 정부가 대책을 발표했다
Do vấn đề tiếng ồn giữa các tầng trong chung cư thường xuyên xuất hiện gần đây mà chính phủ đã công bố đối sách.
Xem thêm các ý nghĩa khác của 으로/로 ở link sau:
으로/로 (1) Chỉ phương hướng
으로/로 (2) Thể hiện phương tiện
으로/로 (3) Thể hiện thứ dùng để làm cái gì đó
으로/로 (4) Thể hiện sự lựa chọn
으로/로 (5) Thể hiện sự thay đổi, biến đổi
으로/로 (6) Thể hiện tư cách, vị trí
으로/로 (7): Do, tại, vì ... nên
친구 =>친구로
회장 => 회장으로
1. Thể hiện nguyên nhân, lý do của một việc gì đó. Lúc này, mệnh đề theo sau sẽ thể hiện kết quả.
어제 발생한 지진으로 수많은 사상자가 생겼다
Đã có rất nhiều người thương vong vì trận động đất hôm qua.
요즘 청소년들은 스마트폰 중독으로 학업에 많은 어려움을 겪고 있다
Các thanh thiếu niên ngày nay đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc học do nghiện smartphone.
일본은 이번 지진으로 큰 피해를 입었다.
Nhật Bản bị thiệt hại nặng nề do trận động đất lần này
최근 아파트의 지나친 공급으로 미분양 사태가 심각하다
Gần đây bởi do nguồn cung căn hộ quá dư thừa đã dẫn đến nên tình trạng nhà không bán được trầm trọng
2. 으로/로 có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc (으)로 인해(Bấm vào đây để xem lại cấu trúc này)
최근 자주 발생하는 층간 소음 문제로 인해 정부가 대책을 발표했다
= 최근 자주 발생하는 층간 소음 문제로 정부가 대책을 발표했다
Do vấn đề tiếng ồn giữa các tầng trong chung cư thường xuyên xuất hiện gần đây mà chính phủ đã công bố đối sách.
Xem thêm các ý nghĩa khác của 으로/로 ở link sau:
으로/로 (1) Chỉ phương hướng
으로/로 (2) Thể hiện phương tiện
으로/로 (3) Thể hiện thứ dùng để làm cái gì đó
으로/로 (4) Thể hiện sự lựa chọn
으로/로 (5) Thể hiện sự thay đổi, biến đổi
으로/로 (6) Thể hiện tư cách, vị trí
으로/로 (7): Do, tại, vì ... nên
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
0 Comment: