Hội thoại:
Nhân viên hải quan :여권을 보여 주세요.
Xin anh cho xem hộ chiếu.
Bill :여기 있습니다.
Đây ạ.
Nhân viên hải quan :한국에는 무슨 일로 오셨습니까?
Anh đến Hàn Quốc với mục đích gì ?
Bill :관광하러 왔어요.
Tôi đi du lịch.
일 때문에 왔어요.
Tôi đi công tác. / Tôi sang làm việc.
Nhân viên hải quan :직업이 무엇입니까?
Nghề nghiệp là gì?
Bill :회사원입니다.
Tôi là nhân viên công ty.
Nhân viên hải quan :한국에 처음 오셨습니까?
Anh đến Hàn Quốc lần đầu à?
Bill :네, 그렇습니다.
Vâng, đúng vậy.
아니오, 두 번쨉니다. (두 번째입니다.)
Không, đây là lần thứ hai.
Nhân viên hải quan :한국에 언제까지 계실 겁니까?
Anh sẽ ở Hàn Quốc đến bao giờ à?
Bill :일주일 있을 겁니다.
Từ vựng và cách diễn đạt
입국 nhập cảnh
여권 hộ chiếu
여기 đây
있다 có
오다 đến
한국 Hàn quốc
일 công việc
관광 du lịch
직업 nghề nghiệp
무엇 cái gì / gì
회사원 nhân viên công ty
처음 đầu tiên, lần đầu
네 vâng
아니오 không
두 번째 lần thứ hai
언제 khi nào, bao giờ
일주일 một tuần
계시다 ở
Các từ chỉ nghề nghiệp
학생 học sinh
공무원 viên chức nhà nước
의사 bác sĩ
간호사 y tá
약사 dược sĩ
엔지니어 kỹ sư
변호사 luật sư
검사 công tố viên
사업가 doanh nhân
회사원 nhân viên công ty
2. Phân tích bài học và mở rộng nội dung
한국에 ở Hàn Quốc
언제 khi nào / bao giờ
~까지 đến (đứng sau danh từ)
언제까지 đến bao giờ / đến khi nào
계실 겁니까? sẽ ở (được dùng khi hỏi người gặp lần đầu tiên hoặc người nhiều tuổi hơn)
있을 겁니다 sẽ ở
~에 ở
오셨습니까? đã đến à? (được dùng khi hỏi người gặp lần đầu tiên hoặc người nhiều tuổi hơn khi hỏi một cách lịch sự)
네 Vâng
그렇습니다 Đúng vậy
아니요 Không
두번쨉니다 là lần thứ hai
~이 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
무엇 gì / cái gì
~입니까? là (được dùng khi hỏi)
무엇입니까? là gì? / là cái gì?
~입니다 là (được dùng khi trả lời)
무슨 gì
일 việc / công việc
~로 yếu tố đứng sau danh từ khi nói về lý do
무슨 일로 vì việc gì / về việc gì
관광하러 để du lịch
왔어요 đã đến (được dùng khi trả lời)
때문에 vì
~을 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
보여 주세요 Xin cho xem
있습니다 có / ở
- Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
- Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
- Tham gia group thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
0 Comment: