January 15, 2018

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp - Xin việc (취업)

Bài viết liên quan

취업 Nghề nghiệp


  • 구비서류 (Hồ sơ cần chuẩn bị)  
  • 가족관계증명서 (sổ hộ khẩu)
  • 자격증 (Bằng cấp)
  • 초보자 (Người chưa có kinh nghiệm) 
  • 경력자 (Người có kinh nghiệm)
  • 급여/월금/임금 (Tiền lương tháng) 
  • 보너스 (Tiền thưởng)
  • 연봉 (Tiền lương năm)
  • 휴가 (Kỳ nghỉ)
  • 주 5일 근무제 (Chế độ tuần làm việc 5 ngày)
  • 근무시간 (Thời gian làm việc) 
  • 무조건 (Điều kiện làm việc)
  • 신원보증서 (Giấy giới thiệu, giấy bảo lãnh) 
  • 사람 (Con người)
  • 사장님 (Giám đốc)
  • 부장님 (Phó giám đốc)
  • 과장님 (Trưởng khoa, trưởng bộ phận)
  • 대리 ( Nhân viên cấp bậc thấp hơn 과장 cao hơn 주임, người đại diện, ) 
  • 주임 (Nhân viên cấp bậc thấp hơn 대리 và cao hơn 사원) 
  • 신입사원 (Nhân viên mới vào làm) 
  • 보증인 (Người bảo lãnh)
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Học KIIP - Tiếng Hàn Lý Thú 
- Facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.


Chia sẻ bài viết

Tác giả:

안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!

0 Comment: