January 8, 2018

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 가정경제 Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế gia đình

Bài viết liên quan

가정경제 Kinh tế gia đình 
  • 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
  •  계좌번호 (Số tài khoản)
  • 출금하다 (Rút tiền)
  •  대출 (Cho vay)
  •  가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
  • 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu)
  •  대비하다 (Chuẩn bị cho việc lớn)
  • 수수료 (Phí hoa hồng, phí giao dịch)
  •  마련하다 (Chuẩn bị, tậu, mua)
  • 신용카드 (Thẻ tín dụng)
  •  송금하다 (Chuyển khoản)
  • 예금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền lớn))
  • 예금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền lớn)
  • 연금을 받다/타다 (Nhận tiền trợ cấp)
  • 이자 (Tiền lời ngân hàng) 
  •  인터넷뱅킹 (Ngân hàng điện tử)
  • 이체하다 (Chuyển khoản)
  •  통장 (Sổ tài khoản)
  • 적금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền nhỏ))
  • 저금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền nhỏ)
  • 적금을 붓다 (Tiết kiệm)
  •  현금인출기 (Rút tiền mặt)
  • 조회하다 (Kiểm tra tài khoản)
  •  환율 (Tỷ giá hối đoái)
  • 투자하다 (Đầu tư)
  •  해지하다 (Hủy bỏ)
  •  환전하다 (Đổi tiền)
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Học KIIP - Tiếng Hàn Lý Thú 
- Facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.

Ảnh minh họa lấy từ MoneyS


Chia sẻ bài viết

Tác giả:

안녕하세요? Hy vọng mỗi bài viết trên blog sẽ hữu ích đối với bạn. Xin cảm ơn và chúc bạn có những phút giây lý thú! 즐거운 하루를 보내세요!ㅎㅎ Nhấn và xem QC thu hút bạn để hỗ trợ HQLT nhé!!!

0 Comment: