Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 1 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)
Bài 1: 안녕하세요? Xin chào
- 가족: Gia đình
Bài 3: 열쇠가 어디에 있어요? Chìa khóa ở đâu vậy?
Bài 1: 안녕하세요? Xin chào
- 가족: Gia đình
- 곳: Nơi, chỗ
- 교실: Phòng học, lớp học
- 국적: Quốc tịch
- 나라: Đất nươc, quốc gia
- 남편: Chồng
- 동료: Đồng nghiệp
- 딸: Con gái
- 몽골: Mông Cổ
- 베트남: Việt Nam
- 사람: Người
- 사무실: Văn phòng
- 살다: Sống
- 서울: Seoul
- 선생님: Thầy giáo, cô giáo
- 소개: Sự giới thiệu
- 시계: Đồng hồ
- 아내: Vợ
- 어디: Ở đâu
- 여자: Con gái, phụ nữ, nữ giới
- 오다: Đến, về, đi (di chuyển về phía gần người nói) >< 가다: Đi (di chuyển ra xa người nói)
- 우리: Chúng tôi, chúng ta
- 의자: Bác sĩ
- 이름: Tên
- 인사: Sự chào hỏi
- 일본: Nhật Bản
- 저(제): Tôi (cách xưng hô mang tính kính ngữ)
- 중국: Trung Quốc
- 지금: Bây giờ
- 책상: Cái bàn
- 친구: Bạn, bạn bè
- 캄보디아: Cambodia
- 캐나다: Canada
- 필리핀: Philipine
- 학생: Học sinh
- 한국: Hàn Quốc
- 회사: Công ty
- 감사합니다: Cám ơn
- 괜찮아요 Không sao ạ, không sao đâu
- 미안합니다 Xin lỗi
- 아니에요: Không có gì, không phải ạ, không phải đâu.
- 안녕하세요? Xin chào
- 어디에 살아요? Bạn sống ở đâu vậy?
- 어디에서 왔어요? Bạn đến từ đâu?
- 이름이 뭐예요? Bạn tên là gì?
Bài 2: 텔레비전이 있어요 Có tivi
- 가방: Túi xách, cặp
- 가스레인지: Bếp ga
- 거실: Phòng khách
- 거울: Gương
- 공책: Quyển tập, quyển vở
- 과일: Trái cây
- 깨끗하다: Sạch sẽ
- 꽃: Hoa
- 냉장고: Tủ lạnh
- 넓다: Rộng
- 누가: Ai
- 다용도실: Phòng tiện ích, phòng đa năng
- 마당: Sân
- 만나다: Gặp
- 많다: Nhiều
- 맛있다: Ngon >< 맛없다: Không ngon (맛: Vị)
- 먹다: Ăn
- 무엇: Cái gì
- 문: Cửa (Môn trong tiếng Hán Việt)
- 밥솥: Nồi cơm
- 방: Phòng
- 베란다: Ban công, hành lang
- 변기: Bồn cầu
- 병원: Bệnh viện
- 보다: Xem
- 볼펜: Bút bi
- 부엌: Bếp, phòng bếp
- 빵집: Tiệm bánh mì
- 사랑하다: Yêu
- 세면대: Bồn rửa mặt
- 세탁기: Máy giặt
- 소파: Sô pha
- 시장: Chợ
- 식탁: Bàn ăn
- 신발: Giày
- 싸다: Rẻ
- 앉다: Ngồi
- 없다: Không có
- 에어컨: Điều hòa
- 여기: Đây, ở đây
- 연필: Bút chì
- 옷: Quần áo
- 욕실: Phòng tắm
- 욕조: Bồn tắm
- 우체국: Bưu điện
- 운동하다: Vận động, tập thể dục/ thể thao
- 은행: Ngân hàng
- 음식: Thức ăn, đồ ăn
- 일하다: Làm việc
- 있다: Có
- 작다: Nhỏ, bé, chật
- 저기: Đằng kia, chỗ kia
- 적다: Ít
- 전화하다: Gọi điện thoại
- 정원: Vườn nhà, hoa viên
- 주방: Gian bếp, nhà bếp
- 주차장: Nhà xe, bãi đậu xe
- 지우개: Cục tẩy, cục gôm
- 집: Nhà
- 창고: Nhà kho
- 창문: Cửa sổ
- 책: Sách
- 친절하다: Tử tế, tốt bụng, ân cần
- 칠판: Tấm bảng
- 침대: Giường
- 컴퓨터: Máy vi tính
- 크다: To, lớn
- 텔레비전: Ti vi
- 필통: Hộp bút
- 학교: Trường học
- 현관: Lối ra vào cửa, hiên
- 화장대: Bàn trang điểm
- 화장실: Nhà vệ sinh
- 화장품: Mỹ phẩm
- 누가 있어요? Có ai?
- 무엇이 있어요? Có cái gì?
Bài 3: 열쇠가 어디에 있어요? Chìa khóa ở đâu vậy?
- 가운데: Ở giữa
- 강아지: Chó con, cún con
- 계시다: Ở (kính ngữ của 있다)
- 그리고: Và (dùng ở đầu câu)
- 그리다: Vẽ, miêu tả, nói về
- 그림: Bức tranh
- 근처: Gần
- 뒤: Sau
- 미용실: Salon tóc
- 밖: Ngoài, bên ngoài
- 부모님: Bố mẹ
- 부부: Vợ chồng
- 사이: Trong, giữa
- 사장님: Giám đốc
- 세탁소: Tiệm giặt ủi
- 손: Tay
- 수건: Khăn
- 슈퍼마켓: Siêu thị
- 식당: Nhà hàng (Thực đường)
- 아래: Dưới
- 안: Trong
- 앞: Trước
- 약국: Hiệu thuốc
- 양복: Âu phục, com lê
- 여보: Mình (cách xưng hô vợ chồng)
- 열쇠: Chìa khóa
- 옆: Cạnh, bên cạnh
- 오른쪽: Bên phải
- 왼쪽: Bên trái
- 위: Trên
- 자동차: Xe ô tô
- 주머니: Túi tiền, túi (quần, áo)
- 찾다: Tìm
- 컵: Cốc, ly
- 탁자: Cái bàn
- 할아버지: Ông
- 열쇠를 찾다: Tìm chìa khóa
Bài 4: 무슨 과일을 좋아해요? Bạn thích loại trái cây nào
- 가게: Cửa hàng, tiệm
- 가르치다: Dạy
- 가을: Mùa thu
- 겨울: Mùa đông
- 계절: Mùa
- 그래서: Vì vậy, vì thế
- 기다리다: chờ đợi, đợi chờ
- 날씨: Thời tiết
- 너무: Rất, quá
- 농구: Bóng rổ
- 눈: Tuyết, mắt
- 단풍: Lá vàng, lá mùa thu, cây phong, cây lá đỏ
- 덥다: Nóng
- 따뜻하다: Ấm áp
- 딸기: Dâu tây
- 마시다: Uống
- 많이: Nhiều
- 매일: Mỗi ngày
- 무슨: Gì
- 물: Nước
- 바나나: Chuối
- 바지: Quần
- 밥: Cơm
- 배우다: Học
- 봄: Mùa xuân
- 비: Mưa
- 비빔밥: Cơm trộn
- 사과: Trái cây
- 사다: Mua
- 사진: Bức ảnh, bức hình
- 수박: Dưa hấu
- 수영: Bơi lội
- 숙제하다: Làm bài tập về nhà
- 시원하다: Mát mẻ
- 신문: Báo
- 싫어하다: Ghét
- 씻다: Rửa
- 아침: Sáng
- 야구: Bóng chày
- 양식: Món tây
- 여름: Mùa hè
- 오늘: Hôm nay
- 요가: Yoga
- 우유: Sữa
- 운동: Thể thao, sự vận động
- 일식: Đồ ăn Nhật
- 일찍: Sớm
- 읽다: Đọc
- 자다: Ngủ
- 자주: Thường xuyên, hay
- 좋아하다: Thích
- 중국어: Tiếng Trung Quốc
- 중식: Đồ ăn Trung Quốc
- 찍다: Chụp (ảnh)
- 채소: Rau quả
- 축구: Bóng đá
- 춥다: Lạnh
- 커피: Cà phê
- 포도: Nho
- 피곤하다: Mệt
- 피다: Nở, trổ (hoa, lá)
- 한국어: Tiếng Hàn
- 한식: Đồ ăn Hàn Quốc
- 과일을 좋아해요: Thích trái cây.
- 무슨 과일을 좋아해요? Thích trái cây gì?
Bài 5: 위로 올라가세요 Đi lên phía trên
- 갈아타다: Chuyển đổi phương tiện
- 값: Giá cả
- 계단: Cầu thang
- 공부하다: Học
- 그럼: Vậy thì, nếu vậy thì
- 그리다: Vẽ
- 금요일: Thứ sáu
- 꼭: Nhất định
- 나가다: Đi ra (Đi xa khỏi vị trí người nói)
- 나오다: Đi ra (Tiến gần về phía người nói)
- 날짜: Ngày tháng
- 내려가다: Đi xuống
- 내일: Ngày mai
- 노래: Bài hát
- 누구: Ai
- 다음: Sau, tới
- 주: Tuần
- 린스: Dầu xả
- 마트: Siêu thị
- 받다: Nhận
- 백화점: Cửa hàng bách hóa tổng hợp
- 보내다: Gởi
- 부르다: Kêu, gọi (노래 부르다: Hát).
- 빨리: Nhanh
- 사전: Từ điển
- 생일: Sinh nhật
- 샴푸: Dầu gội
- 손님: Khách, quý khách
- 쇼핑하다: Mua sắm
- 숫자: Chữ số, con số, số
- 쉬다: Nghỉ ngơi
- 얼굴: Mặt
- 에스컬레이터: Thang cuốn
- 엘리베이터: Thang máy
- 역: Ga
- 열심히: Chăm chỉ
- 영화관: Rạp chiếu phim
- 오후: Chiều (sau 12h trưa)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 올라가다: Đi lên
- 외국인등록증: Thẻ cư trú người nước ngoài
- 이쪽: Lối này, đằng này
- 저녁: Tối
- 저쪽: Lối kia, đằng kia
- 전화번호: Số điện thoại
- 정말: Thật sự
- 제목: Đề mục, tiêu đề
- 지하: Tầng hầm
- 지하철역: Ga tàu điện ngầm
- 직원: Nhân viên
- 집들이: Tiệc tân gia
- 초대하다: Mời
- 추다: Nhảy múa
- 축하하다: Chúc mừng
- 출구: Lối ra, cửa ra
- 춤: Sự nhảy múa
- 층: Tầng
- 타다: Đi, bắt, cưỡi (Xe, tàu, phương tiện giao thông…)
- 토요일: Thứ 7
- 티셔츠: Áo thun
- 편의점: Cửa hàng tiện lợi
- 실례합니다: Xin lỗi, xin thứ lỗi
- -을/를 찾다: Tìm…
- 몇 번이에요? Số bao nhiêu?/ Số mấy
- 몇 호예요? Hộ số mấy? Phòng số mấy?
- 값: Giá cả
- 계단: Cầu thang
- 공부하다: Học
- 그럼: Vậy thì, nếu vậy thì
- 그리다: Vẽ
- 금요일: Thứ sáu
- 꼭: Nhất định
- 나가다: Đi ra (Đi xa khỏi vị trí người nói)
- 나오다: Đi ra (Tiến gần về phía người nói)
- 날짜: Ngày tháng
- 내려가다: Đi xuống
- 내일: Ngày mai
- 노래: Bài hát
- 누구: Ai
- 다음: Sau, tới
- 주: Tuần
- 린스: Dầu xả
- 마트: Siêu thị
- 받다: Nhận
- 백화점: Cửa hàng bách hóa tổng hợp
- 보내다: Gởi
- 부르다: Kêu, gọi (노래 부르다: Hát).
- 빨리: Nhanh
- 사전: Từ điển
- 생일: Sinh nhật
- 샴푸: Dầu gội
- 손님: Khách, quý khách
- 쇼핑하다: Mua sắm
- 숫자: Chữ số, con số, số
- 쉬다: Nghỉ ngơi
- 얼굴: Mặt
- 에스컬레이터: Thang cuốn
- 엘리베이터: Thang máy
- 역: Ga
- 열심히: Chăm chỉ
- 영화관: Rạp chiếu phim
- 오후: Chiều (sau 12h trưa)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 올라가다: Đi lên
- 외국인등록증: Thẻ cư trú người nước ngoài
- 이쪽: Lối này, đằng này
- 저녁: Tối
- 저쪽: Lối kia, đằng kia
- 전화번호: Số điện thoại
- 정말: Thật sự
- 제목: Đề mục, tiêu đề
- 지하: Tầng hầm
- 지하철역: Ga tàu điện ngầm
- 직원: Nhân viên
- 집들이: Tiệc tân gia
- 초대하다: Mời
- 추다: Nhảy múa
- 축하하다: Chúc mừng
- 출구: Lối ra, cửa ra
- 춤: Sự nhảy múa
- 층: Tầng
- 타다: Đi, bắt, cưỡi (Xe, tàu, phương tiện giao thông…)
- 토요일: Thứ 7
- 티셔츠: Áo thun
- 편의점: Cửa hàng tiện lợi
- 실례합니다: Xin lỗi, xin thứ lỗi
- -을/를 찾다: Tìm…
- 몇 번이에요? Số bao nhiêu?/ Số mấy
- 몇 호예요? Hộ số mấy? Phòng số mấy?
Bài 6: 한국어하고 태권도를 배워요 Học tiếng Hàn và Tekwondo
- 가수: Ca sĩ
- 공부: Việc học
- 공원: Công viên
- 공항: Sân bay
- 과자: Bánh ngọt, bánh quy
- 과장님: Trưởng (nhóm, phòng, đội ban…)
- 관심: Mối quan tâm, sự quan tâm
- 교사: Giáo viên
- 꽃집: Tiệm hoa
- 넣다: Cho vào, bỏ vào
- 노래방: Phòng karaoke
- 다니다: Lui tới, ghé qua, đi đi về về…
- 다르다: Khác, khác biệt
- 도서관: Thư viện
- 돈: Tiền
- 드라마: Phim truyền hình
- 문화: Văn hóa
- 비슷하다: Tương tự, hao hao giống
- 비자: Visa
- 비행기: Máy bay
- 사업가: Nhà kinh doanh
- 생활: Sinh hoạt, cuộc sống
- 센터: Trung tâm
- 수영장: Hồ bơi
- 아들: Con trai
- 아주: Rất
- 약: Thuốc
- 여행사: Công ty du lịch
- 연장하다: Gia hạn
- 영어: Tiếng Anh
- 영화: Phim điện ảnh
- 요리: Nấu nướng, nấu ăn
- 요즘: Dạo này
- 운동장: Sân vận động
- 운전기사: Tài xế lái xe
- 의사: Bác sĩ
- 이야기: Câu chuyện, sự trò chuyện
- 장소: Địa điểm, nơi chốn
- 재미있다: Thú vị
- 조금: Một chút
- 지갑: Ví
- 직업: Nghề nghiệp
- 집안일: Việc nhà
- 출입국관리사무소: Phòng quản lý xuất nhập cảnh
- 치마: Váy
- 콜라: Cola
- 태권도: Tekwondo
- 태권도장: Sàn đấu tekwondo, võ đài tekwondo
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt
- 팝콘: Bỏng ngô, bắp rang bơ
- 편지: Thư
- 표: Phiếu
- 피아노: Piano
- 하지만: Nhưng
- 학원: Học viện
- 혼자: Một mình
- 회사원: Nhân viên công ty
- 힘들다: Mệt mỏi, khó nhọc, vất vả
- ATM기기: Máy ATM
- 돈을 넣다: Bỏ tiền vào…
- 돈을 보내다: Gởi tiền
- 돈을 찾다: Rút tiền
- 영화를 보다: Xem phim điện ảnh
- 한국어를 배우다: Học tiếng Hàn
- 계란: Trứng gà
- 나이: Tuổi
- 남동생: Em trai
- 늦다: Trễ
- 먼저: Trước, trước tiên
- 모두: Tất cả, tổng cộng
- 목요일: Thứ 5
- 복숭아: Quả đào
- 빵: Bánh mì
- 수업: Lớp
- 시간: Thời gian
- 시작하다: Bắt đầu
- 야구공: Bóng chày
- 약속: Lời hứa hẹn, cuộc hẹn
- 언니: Chị (dành cho em gái gọi chị)
- 언제: Khi nào
- 여동생: Em gái
- 오렌지: Trái cam
- 오빠: Anh (dành cho em gái gọi anh)
- 오전: Sáng (trước 12h)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 이렇게: Như thế này
- 일어나다: Thức dậy
- 점심: Buổi trưa
- 차이: Sự khác biệt, độ chênh lệch
- 토마토: Cà chua
- 퇴근하다: Tan làm
- 파티: Tiệc
- 데이트를 하다: Hẹn hò
- 몇 살이에요? Bao nhiêu tuổi?
- 몇 시예요? Mấy giờ rồi?
- 약속에 늦다: Trễ hẹn
- 약속이 있다: Có hẹn
- 가격: Giá, giá cả
- 개: Cái, chiếc…
- 경험: Kinh nghiệm
- 구두: Giày da
- 권: Cuốn, quyển
- 그릇: Tô, bát, chén
- 깎다: Cắt, tỉa, gọt, giảm giá...
- 농구공: Bóng rổ
- 느리다: Chậm
- 대: Cỡ lớn, đại, thời…
- 등산: Sự leo núi
- 등산화: Giày leo núi
- 마리: Con (đơn vị đếm con vật)
- 명: Người
- 모르다: Không biết
- 모자: Mũ nón
- 벌: Bộ (quần áo)
- 병: Chai, lọ, bình
- 부츠: Giày cổ cao, ủng
- 분: Vị, người (kính ngữ)
- 비싸다: Đắt
- 빠르다: Nhanh
- 상자: Hộp, thùng, hòm
- 샌들: Dép xăng đan
- 생선: Cá
- 송이: Bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
- 쇼핑: Shopping, mua sắm
- 숙제: Bài tập
- 슬리퍼: Dép đi trong nhà
- 시끄럽다: Ồn ào
- 아저씨: Chú, cậu…
- 아주머니: Cô, thím, bác…(cách gọi đàn bà nhiều tuổi)
- 알다: Biết
- 양말: Tất, vớ
- 옷장: Tủ quần áo
- 우산: Dù, ô
- 우표: Tem, tem thư
- 운동화: Giày thể thao
- 인분: Suất, phần
- 잔: Ly, cốc, tách
- 장: Trang, Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương
- 전자상가: Khu đồ điện tử
- 전화: Điện thoại
- 조용하다: Yên tĩnh
- 주문: Sự đặt hàng
- 주스: Nước ép trái cây
- 취미: Sở thích
- 카드: Thẻ
- 켤레: Đôi
- 코트: Áo khoác, áo choàng
- 통: Hộp, thùng (Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó)
- 티셔츠: Áo phông, áo thun
- 현금: Tiền mặt
- 깎아 주세요: Hãy giảm giá cho tôi
- 이/가 어때요? (Cái này) thế nào
- 이/가 얼마예요? (Cái này) bao nhiêu tiền?
- 거기: Thịt
- 그저께: Hôm kia
- 건강하다: Khỏe mạnh, khỏe khoắn
- 결혼: Kết hôn
- 내년: Năm sau
- 넥타이: Cà vạt
- 눈: Mắt, tuyết
- 다음 달: Tháng tới, tháng sau
- 동화책: Truyện tranh, truyện thiếu nhi
- 미역국: Canh rong biển
- 반: Ban, lớp
- 삼계탕: Món gà hầm sâm
- 선물: Quà
- 수요일: Thứ 4
- 아마: Có lẽ
- 올해: Năm nay
- 이번 달: Tháng này
- 이번 주: Tuần này
- 일과: Công việc hàng ngày, việc học hàng ngày
- 일요일: Chủ nhật
- 자전거: Xe đạp
- 작년: Năm ngoái
- 잔치: Tiệc, bữa tiệc
- 좋다: Tốt, đẹp, hay, ngon…
- 주다: Cho, tặng
- 지난달: Tháng trước
- 지난주: Tuần trước
- 청소하다: Lau dọn, quét dọn, lau chùi
- 축구공: Quả bóng đá
- 축하: Sự chúc mừng, lời chúc mừng
- 케이크: Bánh kem
- 파란색: Màu xanh da trời
- 항상: Luôn luôn
- 화요일: Thứ 3
- 몇 월 며칠이에요? Vào/ là gày mấy tháng mấy?
- 무슨 요일이에요? Vào/ là thứ mấy?
- 생일 축하하다: Chúc mừng sinh nhật
- 선물을 주다: Tặng quà
- 언제예요? Là khi nào? Vào khi nào
- 파티를 하다: Làm tiệc, tổ chức tiệc
- 김치: Kim chi
- 가지다: Mang, cầm, có…
- 떡국: Canh bánh gạo
- 맥주: Bia (Mạch tửu)
- 멋있다: Ngon
- 배낭: Ba lô
- 배추: Cải thảo
- 불고기: Món thịt bò nướng
- 서점: Nhà sách
- 주문하다: Đặt hàng
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt, nhất là…
- 포기: Cây, củ, nhành cây…
- 하루: Một ngày.
Xem tiếp phần 2: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 1 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)
- 공부: Việc học
- 공원: Công viên
- 공항: Sân bay
- 과자: Bánh ngọt, bánh quy
- 과장님: Trưởng (nhóm, phòng, đội ban…)
- 관심: Mối quan tâm, sự quan tâm
- 교사: Giáo viên
- 꽃집: Tiệm hoa
- 넣다: Cho vào, bỏ vào
- 노래방: Phòng karaoke
- 다니다: Lui tới, ghé qua, đi đi về về…
- 다르다: Khác, khác biệt
- 도서관: Thư viện
- 돈: Tiền
- 드라마: Phim truyền hình
- 문화: Văn hóa
- 비슷하다: Tương tự, hao hao giống
- 비자: Visa
- 비행기: Máy bay
- 사업가: Nhà kinh doanh
- 생활: Sinh hoạt, cuộc sống
- 센터: Trung tâm
- 수영장: Hồ bơi
- 아들: Con trai
- 아주: Rất
- 약: Thuốc
- 여행사: Công ty du lịch
- 연장하다: Gia hạn
- 영어: Tiếng Anh
- 영화: Phim điện ảnh
- 요리: Nấu nướng, nấu ăn
- 요즘: Dạo này
- 운동장: Sân vận động
- 운전기사: Tài xế lái xe
- 의사: Bác sĩ
- 이야기: Câu chuyện, sự trò chuyện
- 장소: Địa điểm, nơi chốn
- 재미있다: Thú vị
- 조금: Một chút
- 지갑: Ví
- 직업: Nghề nghiệp
- 집안일: Việc nhà
- 출입국관리사무소: Phòng quản lý xuất nhập cảnh
- 치마: Váy
- 콜라: Cola
- 태권도: Tekwondo
- 태권도장: Sàn đấu tekwondo, võ đài tekwondo
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt
- 팝콘: Bỏng ngô, bắp rang bơ
- 편지: Thư
- 표: Phiếu
- 피아노: Piano
- 하지만: Nhưng
- 학원: Học viện
- 혼자: Một mình
- 회사원: Nhân viên công ty
- 힘들다: Mệt mỏi, khó nhọc, vất vả
- ATM기기: Máy ATM
- 돈을 넣다: Bỏ tiền vào…
- 돈을 보내다: Gởi tiền
- 돈을 찾다: Rút tiền
- 영화를 보다: Xem phim điện ảnh
- 한국어를 배우다: Học tiếng Hàn
Bài 7: 일곱 시에 약속이 있어요 Có hẹn lúc 7 giờ
- 나이: Tuổi
- 남동생: Em trai
- 늦다: Trễ
- 먼저: Trước, trước tiên
- 모두: Tất cả, tổng cộng
- 목요일: Thứ 5
- 복숭아: Quả đào
- 빵: Bánh mì
- 수업: Lớp
- 시간: Thời gian
- 시작하다: Bắt đầu
- 야구공: Bóng chày
- 약속: Lời hứa hẹn, cuộc hẹn
- 언니: Chị (dành cho em gái gọi chị)
- 언제: Khi nào
- 여동생: Em gái
- 오렌지: Trái cam
- 오빠: Anh (dành cho em gái gọi anh)
- 오전: Sáng (trước 12h)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 이렇게: Như thế này
- 일어나다: Thức dậy
- 점심: Buổi trưa
- 차이: Sự khác biệt, độ chênh lệch
- 토마토: Cà chua
- 퇴근하다: Tan làm
- 파티: Tiệc
- 데이트를 하다: Hẹn hò
- 몇 살이에요? Bao nhiêu tuổi?
- 몇 시예요? Mấy giờ rồi?
- 약속에 늦다: Trễ hẹn
- 약속이 있다: Có hẹn
Bài 8: 이 운동화는 얼마예요? Giày thể thao này bao nhiêu tiền?
- 개: Cái, chiếc…
- 경험: Kinh nghiệm
- 구두: Giày da
- 권: Cuốn, quyển
- 그릇: Tô, bát, chén
- 깎다: Cắt, tỉa, gọt, giảm giá...
- 농구공: Bóng rổ
- 느리다: Chậm
- 대: Cỡ lớn, đại, thời…
- 등산: Sự leo núi
- 등산화: Giày leo núi
- 마리: Con (đơn vị đếm con vật)
- 명: Người
- 모르다: Không biết
- 모자: Mũ nón
- 벌: Bộ (quần áo)
- 병: Chai, lọ, bình
- 부츠: Giày cổ cao, ủng
- 분: Vị, người (kính ngữ)
- 비싸다: Đắt
- 빠르다: Nhanh
- 상자: Hộp, thùng, hòm
- 샌들: Dép xăng đan
- 생선: Cá
- 송이: Bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
- 쇼핑: Shopping, mua sắm
- 숙제: Bài tập
- 슬리퍼: Dép đi trong nhà
- 시끄럽다: Ồn ào
- 아저씨: Chú, cậu…
- 아주머니: Cô, thím, bác…(cách gọi đàn bà nhiều tuổi)
- 알다: Biết
- 양말: Tất, vớ
- 옷장: Tủ quần áo
- 우산: Dù, ô
- 우표: Tem, tem thư
- 운동화: Giày thể thao
- 인분: Suất, phần
- 잔: Ly, cốc, tách
- 장: Trang, Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương
- 전자상가: Khu đồ điện tử
- 전화: Điện thoại
- 조용하다: Yên tĩnh
- 주문: Sự đặt hàng
- 주스: Nước ép trái cây
- 취미: Sở thích
- 카드: Thẻ
- 켤레: Đôi
- 코트: Áo khoác, áo choàng
- 통: Hộp, thùng (Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó)
- 티셔츠: Áo phông, áo thun
- 현금: Tiền mặt
- 깎아 주세요: Hãy giảm giá cho tôi
- 이/가 어때요? (Cái này) thế nào
- 이/가 얼마예요? (Cái này) bao nhiêu tiền?
Bài 9: 주말에 뭐 했어요? Đã làm gì vào cuối tuần?
- 그저께: Hôm kia
- 건강하다: Khỏe mạnh, khỏe khoắn
- 결혼: Kết hôn
- 내년: Năm sau
- 넥타이: Cà vạt
- 눈: Mắt, tuyết
- 다음 달: Tháng tới, tháng sau
- 동화책: Truyện tranh, truyện thiếu nhi
- 미역국: Canh rong biển
- 반: Ban, lớp
- 삼계탕: Món gà hầm sâm
- 선물: Quà
- 수요일: Thứ 4
- 아마: Có lẽ
- 올해: Năm nay
- 이번 달: Tháng này
- 이번 주: Tuần này
- 일과: Công việc hàng ngày, việc học hàng ngày
- 일요일: Chủ nhật
- 자전거: Xe đạp
- 작년: Năm ngoái
- 잔치: Tiệc, bữa tiệc
- 좋다: Tốt, đẹp, hay, ngon…
- 주다: Cho, tặng
- 지난달: Tháng trước
- 지난주: Tuần trước
- 청소하다: Lau dọn, quét dọn, lau chùi
- 축구공: Quả bóng đá
- 축하: Sự chúc mừng, lời chúc mừng
- 케이크: Bánh kem
- 파란색: Màu xanh da trời
- 항상: Luôn luôn
- 화요일: Thứ 3
- 몇 월 며칠이에요? Vào/ là gày mấy tháng mấy?
- 무슨 요일이에요? Vào/ là thứ mấy?
- 생일 축하하다: Chúc mừng sinh nhật
- 선물을 주다: Tặng quà
- 언제예요? Là khi nào? Vào khi nào
- 파티를 하다: Làm tiệc, tổ chức tiệc
Bài 10: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp
- 가지다: Mang, cầm, có…
- 떡국: Canh bánh gạo
- 맥주: Bia (Mạch tửu)
- 멋있다: Ngon
- 배낭: Ba lô
- 배추: Cải thảo
- 불고기: Món thịt bò nướng
- 서점: Nhà sách
- 주문하다: Đặt hàng
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt, nhất là…
- 포기: Cây, củ, nhành cây…
- 하루: Một ngày.
Xem tiếp phần 2: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 1 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)
- Xem các bài dịch của lớp KIIP sơ cấp 1 tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
- Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
0 Comment: